Sổ kết quả xổ số Bình Thuận
90 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 21-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | ||||||||||||
Giải nhấtG1 | ||||||||||||
Giải nhìG2 | ||||||||||||
Giải baG3 | ||||||||||||
Giải tưG4 | 72730 05162 19085 * | |||||||||||
Giải nămG5 | 1865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9569 0892 0703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 664 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 14-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43586 | |||||||||||
Giải baG3 | 32083 10310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5237 5429 7601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 7, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 333007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38160 | |||||||||||
Giải baG3 | 00618 67719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9607 1842 1506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7, 7 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 7, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 1, 4 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28404 | |||||||||||
Giải baG3 | 94525 31365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0674 0021 4715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 5, 6, 8 |
4 | 1, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 4, 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33024 | |||||||||||
Giải baG3 | 00241 49783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7540 7344 2449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 1, 3, 4, 4, 5, 9 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | 3, 8 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47379 | |||||||||||
Giải baG3 | 53903 40288 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8914 7905 4843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4, 5, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 4, 5, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 2, 5 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 5, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18530 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10082 | |||||||||||
Giải baG3 | 47124 77101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6141 0403 9684 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 1 |
2 | 4, 5, 8 |
3 | 0 |
4 | 1, 2, 5 |
5 | 2, 6, 7 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 2, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002315 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19345 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49259 | |||||||||||
Giải baG3 | 26184 34428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4743 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2902 7605 1603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 5 |
1 | 5 |
2 | 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 9 |
6 | 1, 4 |
7 | |
8 | 4, 5, 5, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249323 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63380 | |||||||||||
Giải baG3 | 25037 08940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6427 7878 8153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 7 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 3, 6 |
6 | 0, 7 |
7 | 2, 2, 3, 8 |
8 | 0, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64441 | |||||||||||
Giải baG3 | 50532 34493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3690 0529 1627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 3, 5, 7, 9 |
3 | 1, 2, 3, 4, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 2 |
8 | 0 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45663 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90373 | |||||||||||
Giải baG3 | 40356 01122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9869 7329 3117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4, 6, 8 |
6 | 3, 7, 7, 9 |
7 | 3, 8 |
8 | 3 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62547 | |||||||||||
Giải baG3 | 75369 36909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5565 5282 7480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 2 |
4 | 1, 7 |
5 | 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 0, 1, 2 |
9 | 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 29-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25481 | |||||||||||
Giải baG3 | 79385 72157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2965 7028 7537 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 204 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 3, 4 |
5 | 7 |
6 | 0, 0, 2, 5 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 1, 5 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 22-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94411 | |||||||||||
Giải baG3 | 32037 41272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98105 13640 34515 45085 49055 33807 39625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4247 8821 5296 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 7 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 1, 5, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 7 |
5 | 5 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 5 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 15-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36627 | |||||||||||
Giải baG3 | 32507 54719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6110 3915 1200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 0, 2, 5, 7, 8, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 0, 7 |
5 | 3 |
6 | 3, 9 |
7 | 1, 6 |
8 | |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 08-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417408 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13878 | |||||||||||
Giải baG3 | 53368 44617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80922 00647 27552 39110 27570 53928 75015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5455 7897 3038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 2, 5 |
6 | 8 |
7 | 0, 8 |
8 | 5 |
9 | 2, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 01-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 870542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80519 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09940 | |||||||||||
Giải baG3 | 23072 86714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3488 7104 4839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 25-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023183 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43427 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22937 | |||||||||||
Giải baG3 | 40478 32465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9758 7223 9597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 3, 7, 7 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 8 |
6 | 5 |
7 | 2, 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 18-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83476 | |||||||||||
Giải baG3 | 53268 52534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25256 22915 74147 57977 68376 82186 01082 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2527 4365 5292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 4, 5, 5 |
4 | 7 |
5 | 4, 6 |
6 | 5, 8 |
7 | 6, 6, 7 |
8 | 2, 4, 6 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 11-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 432449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77010 | |||||||||||
Giải baG3 | 52562 72574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3506 8056 6321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0 |
2 | 1, 8 |
3 | 6 |
4 | 8, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 2, 8 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 2, 7 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 04-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42351 | |||||||||||
Giải baG3 | 39353 90159 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9064 7441 0240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 1, 3, 9, 9 |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 2, 9 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 27-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 492889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21452 | |||||||||||
Giải baG3 | 97053 60700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6724 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0367 5713 5806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 3 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 6, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 4, 7, 9 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 20-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 897706 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19835 | |||||||||||
Giải baG3 | 03671 58819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58429 06011 55184 39840 17711 73976 99612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7614 0127 8950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 1, 2, 4, 9 |
2 | 7, 9 |
3 | 3, 5 |
4 | 0 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 1, 6, 9, 9 |
8 | 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 13-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 186832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92265 | |||||||||||
Giải baG3 | 34750 01939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1975 9598 5550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 0, 3 |
3 | 2, 9 |
4 | |
5 | 0, 0, 7 |
6 | 5, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | 1 |
9 | 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 06-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 012022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28563 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96787 | |||||||||||
Giải baG3 | 44785 57365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7807 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0743 0793 7877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7, 7 |
1 | |
2 | 1, 2, 6 |
3 | 3 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 5 |
7 | 7 |
8 | 0, 3, 5, 7 |
9 | 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 30-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80167 | |||||||||||
Giải baG3 | 60511 31880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6354 7421 6045 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 1, 8, 8 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | 1, 1, 5 |
5 | 4 |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 3, 4 |
8 | 0 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 23-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 676628 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38186 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02819 | |||||||||||
Giải baG3 | 91422 14227 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8104 5159 3122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 2, 2, 4, 7, 8 |
3 | 2, 3, 5, 6 |
4 | 4, 6, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 16-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001084 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45165 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50064 | |||||||||||
Giải baG3 | 91633 17830 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1416 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1910 5083 4179 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 550 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 0, 3 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 4, 4, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 3, 3, 4 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 09-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26721 | |||||||||||
Giải baG3 | 11727 85350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4440 5286 0799 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9 |
1 | |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 6 |
6 | 1, 4, 9 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 02-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00057 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93838 | |||||||||||
Giải baG3 | 57230 84764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9957 7642 5401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 3, 9 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 7, 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8 |
8 | 6, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 25-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67879 | |||||||||||
Giải baG3 | 20709 95268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4323 2868 7530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 8, 8, 8 |
7 | 7, 7, 9 |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 134358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86043 | |||||||||||
Giải baG3 | 25509 30716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7973 6201 8631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81313 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85576 | |||||||||||
Giải baG3 | 50400 55097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8682 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0206 6114 5822 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 669 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42203 | |||||||||||
Giải baG3 | 78080 97303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4461 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5062 5184 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 3, 8 |
1 | 2, 9 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65872 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15514 | |||||||||||
Giải baG3 | 28703 18208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2193 7393 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 0, 3, 4, 4, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 5 |
7 | 2, 2, 9 |
8 | 7 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58566 | |||||||||||
Giải baG3 | 26160 84704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5475 4706 5131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4, 6, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 8 |
5 | 3 |
6 | 0, 5, 6, 7 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378409 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84095 | |||||||||||
Giải baG3 | 51959 49806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6185 4506 3020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 0, 3, 3, 9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04734 | |||||||||||
Giải baG3 | 43318 59090 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1259 4415 6129 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 5, 8 |
2 | 3, 9, 9 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07700 | |||||||||||
Giải baG3 | 00483 45028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0917 6308 5861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0, 7, 8, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 2, 2 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 3, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 764175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53477 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40327 | |||||||||||
Giải baG3 | 41563 10409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1280 7236 1292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | |
2 | 5, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 8 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 0 |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59364 | |||||||||||
Giải baG3 | 79900 22396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1576 7479 2161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 3 |
6 | 1, 4 |
7 | 6, 8, 8, 9 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 3, 3, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98608 | |||||||||||
Giải baG3 | 23047 56472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6273 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9138 3781 2073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 8, 8 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 0, 2, 3, 3 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18490 | |||||||||||
Giải baG3 | 21379 47390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9058 5448 0772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 9, 9 |
4 | 8, 8 |
5 | 0, 2, 6, 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 1, 2, 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 089436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37036 | |||||||||||
Giải baG3 | 70152 90511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3820 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4833 3944 7101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 653 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 2 |
3 | 3, 6, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 3 |
6 | 2 |
7 | 3, 4 |
8 | |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 487423 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45605 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21082 | |||||||||||
Giải baG3 | 76390 16613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9823 4610 0772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 0, 3, 3, 4 |
3 | 9, 9 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 2, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461875 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84488 | |||||||||||
Giải baG3 | 54361 70423 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8931 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9175 5116 2717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 1, 3, 3 |
7 | 5, 5 |
8 | 7, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72699 | |||||||||||
Giải baG3 | 87778 89631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5941 9173 5656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | |
3 | 1 |
4 | 0, 1, 1, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 3, 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 2, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70045 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91881 | |||||||||||
Giải baG3 | 68032 93716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56263 34133 21225 02892 18524 97574 41171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3445 1577 6116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6, 6 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 5, 5, 7 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 1, 4, 6, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 646578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25102 | |||||||||||
Giải baG3 | 17917 56126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4714 5162 4272 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 6, 8, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79964 | |||||||||||
Giải baG3 | 17503 97388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63482 31442 27926 90284 27426 84419 94589 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 6335 3326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 6, 6, 6, 7 |
3 | 5 |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 1, 2, 4, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04051 | |||||||||||
Giải baG3 | 95433 37917 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60101 13305 47661 63342 03685 73214 64122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5019 7366 1047 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 311 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 1, 4, 7, 7, 9 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 5 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 917173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87815 | |||||||||||
Giải baG3 | 80871 42030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5600 6702 3555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 624 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 5, 7 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 1, 5, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 1, 3 |
8 | 2 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111468 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65192 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14010 | |||||||||||
Giải baG3 | 84214 10524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2067 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5353 4275 8964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 6, 7 |
2 | 4, 4 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | 1, 3 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51074 | |||||||||||
Giải baG3 | 15881 87159 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6490 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5199 3487 0079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 1, 4, 7 |
9 | 0, 2, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12990 | |||||||||||
Giải baG3 | 00745 88353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9014 5687 6499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 4, 5, 6 |
2 | 4 |
3 | 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 604114 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40524 | |||||||||||
Giải baG3 | 05303 67104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7376 7851 8614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4 |
1 | 2, 4, 4 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 1, 1, 4, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 6 |
8 | 0, 5 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31945 | |||||||||||
Giải baG3 | 83378 58503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7324 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7090 0999 5531 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 8 |
2 | 2, 4, 4, 6 |
3 | 1, 1 |
4 | 2, 5, 6, 8 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 236644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37062 | |||||||||||
Giải baG3 | 84841 90396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8927 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6372 7713 4220 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 3, 3 |
2 | 0, 4, 6, 7 |
3 | 3 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 1, 2, 7 |
7 | 2 |
8 | 1 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98848 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04352 | |||||||||||
Giải baG3 | 94813 18518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2236 8523 3389 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 067 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 6, 8 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 6, 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 9, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378042 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73710 | |||||||||||
Giải baG3 | 42682 28558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20758 09338 29254 20193 11177 40200 02117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1966 7494 1834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 663 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | |
3 | 4, 8 |
4 | 2 |
5 | 1, 4, 8, 8 |
6 | 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76594 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70775 | |||||||||||
Giải baG3 | 59456 13097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0378 5186 2573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | 6 |
7 | 2, 3, 5, 8 |
8 | 1, 6 |
9 | 1, 4, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 440134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59095 | |||||||||||
Giải baG3 | 94656 12668 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4558 1489 4136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 1, 5 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | 5 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44057 | |||||||||||
Giải baG3 | 11385 18593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5321 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2074 7546 6206 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 5, 7 |
2 | 1, 9 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 6 |
5 | 2, 6, 7 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 3, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 409565 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14981 | |||||||||||
Giải baG3 | 24769 96566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89825 61096 68710 83014 17777 09061 72903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8544 1180 7083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 168 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 4 |
5 | |
6 | 1, 5, 6, 8, 9 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 1, 3 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99337 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57832 | |||||||||||
Giải baG3 | 15431 05232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66815 30995 51951 10526 99304 85228 86623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6531 4719 4793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 1, 1, 2, 2, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 1 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 3, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23227 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13753 | |||||||||||
Giải baG3 | 89802 91620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76786 20165 29084 96573 18525 86640 12962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9797 2579 2433 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 9 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 2, 4, 5, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 7, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 872800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66355 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89451 | |||||||||||
Giải baG3 | 14568 75877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38187 84447 39616 47735 90753 74607 52909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9721 2159 8447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 713 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 9 |
1 | 3, 6 |
2 | 1 |
3 | 5 |
4 | 7, 7 |
5 | 1, 3, 5, 9 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 142953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83421 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79942 | |||||||||||
Giải baG3 | 41965 43891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8176 9995 9721 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 291 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 1 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 1, 3, 3, 6 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 4, 6 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 1, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14921 | |||||||||||
Giải baG3 | 36991 76826 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45660 28867 88806 29667 14986 46361 62160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0133 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7735 0263 8765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 3, 5 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | 0, 0, 1, 3, 5, 7, 7 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 1, 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73084 | |||||||||||
Giải baG3 | 04149 08881 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19559 23975 30530 22099 13083 00633 49157 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6188 2071 0536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | |
3 | 0, 3, 6 |
4 | 9 |
5 | 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 3, 5, 5 |
8 | 1, 3, 4, 8 |
9 | 1, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22682 | |||||||||||
Giải baG3 | 12946 17807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89114 94122 42047 27898 15532 19557 12941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7035 1659 8973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 2 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 7, 9 |
6 | |
7 | 0, 3 |
8 | 2 |
9 | 5, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55241 | |||||||||||
Giải baG3 | 31424 40217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23963 43790 25330 58153 15354 95624 08852 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9124 7927 5292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 0, 4, 4, 4, 7 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 9 |
5 | 2, 3, 3, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679428 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36481 | |||||||||||
Giải baG3 | 49000 83407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45726 68989 10747 62196 38628 20792 83079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1551 2076 6725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 5, 6, 8, 8 |
3 | |
4 | 1, 7 |
5 | 1, 1 |
6 | 4 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17093 | |||||||||||
Giải baG3 | 92109 18268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93466 17721 38114 98803 48732 38452 72144 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8760 4674 1229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 2, 3, 4 |
2 | 1, 9 |
3 | 2, 3, 3 |
4 | 2, 4 |
5 | 2 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052074 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99401 | |||||||||||
Giải baG3 | 57885 44503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1624 5900 2533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 4 |
2 | 4, 6, 8 |
3 | 3 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 2, 7 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 1, 4, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52582 | |||||||||||
Giải baG3 | 41611 14913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7417 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1020 6166 5403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 569 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 3, 4, 6, 7 |
2 | 0, 1, 2 |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 3, 6, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 2 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48449 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70792 | |||||||||||
Giải baG3 | 20594 14122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01620 92056 92323 30169 07206 75943 98857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3875 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6263 0535 3071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1 |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 4, 9 |
5 | 6, 7 |
6 | 3, 9 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 840109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05003 | |||||||||||
Giải baG3 | 48969 22804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5274 2853 8672 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 6, 8, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 3, 4 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 2, 4, 7, 8 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 25-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 469636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37631 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29317 | |||||||||||
Giải baG3 | 10484 99396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8265 9434 0788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7, 9 |
2 | |
3 | 1, 4, 6, 6 |
4 | 0, 6, 6, 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | |
8 | 4, 8 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 18-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 923678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50528 | |||||||||||
Giải baG3 | 90454 36437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7173 7300 5070 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 702 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 7, 8 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 8, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 0 |
7 | 0, 3, 8, 8, 8 |
8 | 0, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 11-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 327646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56595 | |||||||||||
Giải baG3 | 88532 11413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3594 0364 2262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5 |
1 | 3, 5 |
2 | |
3 | 2, 9 |
4 | 6 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 4 |
7 | 3 |
8 | 2 |
9 | 1, 4, 5, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 04-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 423062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34190 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81737 | |||||||||||
Giải baG3 | 77939 26442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9005 5498 8253 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 039 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9, 9 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 3 |
6 | 2, 7 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 0, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 27-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 587977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43010 | |||||||||||
Giải baG3 | 01202 29722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5213 0945 1843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 141 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0, 2, 3 |
2 | 2, 3 |
3 | |
4 | 0, 1, 3, 5, 6 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 20-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87361 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57524 | |||||||||||
Giải baG3 | 61770 36052 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16177 47572 95677 10188 73230 06000 04743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3469 7560 7834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 942 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 2 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 0, 2, 7, 7 |
8 | 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 13-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55647 | |||||||||||
Giải baG3 | 94371 36249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29696 83419 69270 01362 98201 22102 80259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4018 1255 2425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 8, 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 5, 7, 7, 9 |
5 | 3, 5, 9 |
6 | 2 |
7 | 0, 1, 4, 6 |
8 | |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 06-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066262 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84315 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85981 | |||||||||||
Giải baG3 | 90826 91950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1024 7794 7023 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 679 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 5, 5 |
2 | 0, 3, 4, 6 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 0, 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 4, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 30-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26449 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94209 | |||||||||||
Giải baG3 | 16808 90288 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3621 5712 9408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 1 |
3 | 0, 0, 2, 9 |
4 | 9 |
5 | 4, 5 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46664 | |||||||||||
Giải baG3 | 72334 88872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8193 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9443 1502 9014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 3, 7, 7 |
3 | 0, 4 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05486 | |||||||||||
Giải baG3 | 69471 71379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8145 2478 4810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5, 9 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | |
7 | 1, 8, 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 644493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77208 | |||||||||||
Giải baG3 | 66343 18968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1437 9112 3504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 8 |
1 | 2, 2, 8, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 7, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 7, 8 |
9 | 3 |