Sổ kết quả xổ số Kiên Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 17-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01199 | |||||||||||
Giải baG3 | 89963 84048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6182 5600 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 6 |
3 | |
4 | 1, 5, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 5, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 10-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 319855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44077 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17998 | |||||||||||
Giải baG3 | 02720 62888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4891 5512 9770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 0, 0, 6, 7 |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 03-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06718 | |||||||||||
Giải baG3 | 38294 25144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3049 8608 1840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 1, 1, 3, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 6 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 27-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57906 | |||||||||||
Giải baG3 | 54048 90480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2725 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1685 5043 8371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 7, 7 |
1 | |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 5, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 20-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 969030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91376 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54672 | |||||||||||
Giải baG3 | 21081 21510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4466 4242 8509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 13-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38085 | |||||||||||
Giải baG3 | 06012 68666 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0091 4321 7960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 7 |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6, 8, 9 |
6 | 0, 0, 3, 6 |
7 | |
8 | 3, 5, 5, 8 |
9 | 1, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 06-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058651 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36411 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50539 | |||||||||||
Giải baG3 | 51147 27314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4255 5285 4311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 4 |
2 | 3, 3, 6 |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 29-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67336 | |||||||||||
Giải baG3 | 11501 28636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3162 6804 9320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 6, 6, 7 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 4, 6 |
6 | 2, 2 |
7 | 2 |
8 | 1, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 22-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 151528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64014 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41731 | |||||||||||
Giải baG3 | 17596 49877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 5789 3198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 15-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63563 | |||||||||||
Giải baG3 | 96486 10748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 0470 5845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 5, 8, 9 |
5 | |
6 | 3, 3, 5 |
7 | 0, 0 |
8 | 6, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 08-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76470 | |||||||||||
Giải baG3 | 78555 75119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1960 6620 4163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 4, 4 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 01-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36511 | |||||||||||
Giải baG3 | 40560 60330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2507 9715 9545 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 4, 5 |
2 | 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 4, 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 25-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85840 | |||||||||||
Giải baG3 | 97342 61244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0822 2683 6549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 0, 2, 4, 5, 7, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 18-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25709 | |||||||||||
Giải baG3 | 10481 10296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9190 5038 0339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 0, 2, 8 |
2 | 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 3, 3 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 11-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46571 | |||||||||||
Giải baG3 | 35316 23214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8350 8539 6681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 0, 1, 3 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 1, 1, 3, 4 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 04-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31704 | |||||||||||
Giải baG3 | 50332 79925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32728 84769 67864 22833 47179 99480 79771 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8172 8043 1097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 3 |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2, 6, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 28-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 776333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66797 | |||||||||||
Giải baG3 | 25268 84949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1465 4048 7757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 4, 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 3, 3 |
4 | 7, 8, 8, 8, 9 |
5 | 7, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 21-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80330 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69350 | |||||||||||
Giải baG3 | 49561 46887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7914 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9188 1027 2172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 7 |
3 | 0, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 0 |
6 | 1, 4, 7 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 7, 7, 8, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 14-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 712929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50371 | |||||||||||
Giải baG3 | 61820 20409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5884 6787 9302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 7 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 0, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 07-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42358 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00852 | |||||||||||
Giải baG3 | 58950 39753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8833 0038 7309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 3, 6, 7, 8, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 30-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 518901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48622 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73855 | |||||||||||
Giải baG3 | 26874 36481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1728 8367 4391 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 2, 2, 3, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 5 |
6 | 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 23-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09566 | |||||||||||
Giải baG3 | 86182 82403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5394 6232 7209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 1 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 6, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 16-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26935 | |||||||||||
Giải baG3 | 67843 01152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2522 7105 0403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 2, 6, 8, 9 |
8 | 5 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 09-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58646 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17892 | |||||||||||
Giải baG3 | 40615 07489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9895 8636 2667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 4, 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 6, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 02-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89624 | |||||||||||
Giải baG3 | 72815 84842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38976 42487 03927 30580 56417 59489 54100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1859 8964 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 7 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 4, 4 |
7 | 6 |
8 | 0, 0, 4, 7, 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 26-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81495 | |||||||||||
Giải baG3 | 80068 62003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9931 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6992 5247 1054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1, 1 |
4 | 0, 7, 7 |
5 | 4, 9 |
6 | 8, 8 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 19-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10671 | |||||||||||
Giải baG3 | 50037 51979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1759 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5735 2682 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 1, 5, 7 |
4 | 5, 6, 7 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 7, 9, 9 |
8 | 2 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 12-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 741575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17364 | |||||||||||
Giải baG3 | 56329 84171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2550 2129 5133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 9, 9 |
3 | 3, 6 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 05-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44710 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78343 | |||||||||||
Giải baG3 | 62470 76671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8656 3229 1842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 0 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 2 |
7 | 0, 1, 2, 3, 3 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 28-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62901 | |||||||||||
Giải baG3 | 95887 10040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1011 5697 3104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 0, 1, 7, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 7 |
9 | 7 |