Sổ kết quả xổ số Ninh Thuận
60 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 15-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99546 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17699 | |||||||||||
Giải baG3 | 56762 05793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 8606 6158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 4, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 3, 3, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 08-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37692 | |||||||||||
Giải baG3 | 42443 69242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9735 9088 9046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 0 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 3, 6, 7, 7, 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 01-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108195 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31198 | |||||||||||
Giải baG3 | 58747 76042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5861 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 4785 1496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 7 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | |
8 | 5, 6 |
9 | 5, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 25-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 351305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81018 | |||||||||||
Giải baG3 | 34534 67342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5240 2782 7976 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4, 5, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 3, 4 |
4 | 0, 2 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 1 |
7 | 6 |
8 | 2, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 18-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131169 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82809 | |||||||||||
Giải baG3 | 68975 92210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3261 8044 0304 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 0, 4, 5, 9 |
5 | |
6 | 1, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 11-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 032109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61474 | |||||||||||
Giải baG3 | 27069 49296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4374 1030 6026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 8, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 0, 2, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 04-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26619 | |||||||||||
Giải baG3 | 34007 26683 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9857 5550 3491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 9, 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 0, 7, 9 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 2, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 27-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17014 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00478 | |||||||||||
Giải baG3 | 77458 16762 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1656 4586 6142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 2 |
5 | 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 0, 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 20-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643082 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39725 | |||||||||||
Giải baG3 | 50466 67871 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5125 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0032 4200 3189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 5, 5 |
3 | 1, 2 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 1, 8 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 13-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 702695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75517 | |||||||||||
Giải baG3 | 88001 80725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64878 24311 92007 24692 77164 70651 75991 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4788 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0829 6097 9993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1, 7 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1 |
6 | 4, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2, 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 06-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70926 | |||||||||||
Giải baG3 | 74130 97681 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8606 3661 0585 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 3, 6, 8, 8 |
3 | 0, 5, 5 |
4 | 3 |
5 | 1, 8 |
6 | 1, 8, 8, 9 |
7 | |
8 | 1, 5 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 30-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50463 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05631 | |||||||||||
Giải baG3 | 00560 13339 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1181 3309 8392 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | |
3 | 1, 2, 5, 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 0, 0, 0, 3 |
7 | 0 |
8 | 1, 4 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 23-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08147 | |||||||||||
Giải baG3 | 26787 60492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1781 2453 8428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 1, 8, 8 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1, 7, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 16-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596701 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39989 | |||||||||||
Giải baG3 | 53447 75906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4838 6663 2896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 3, 5, 5, 7 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 0, 1, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 09-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51180 | |||||||||||
Giải baG3 | 65452 90727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1982 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1208 3713 1864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 186 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 7 |
3 | 0, 0 |
4 | 7, 9 |
5 | 0, 2, 2, 3 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 02-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77751 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49184 | |||||||||||
Giải baG3 | 48220 18429 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1695 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0194 1036 4366 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 2, 2, 9 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 0, 5, 6 |
5 | 0, 1, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 | 4, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 26-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33493 | |||||||||||
Giải baG3 | 72323 76034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8355 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2680 3292 6301 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0, 1, 5, 7, 9 |
9 | 1, 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 19-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55353 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28579 | |||||||||||
Giải baG3 | 91439 92974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5961 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 8475 9388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | |
3 | 9 |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 3, 4 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 5, 8, 8 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 12-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 958925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47903 | |||||||||||
Giải baG3 | 31684 12795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8743 0554 2494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 4, 5, 5, 6 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 05-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926307 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96627 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86749 | |||||||||||
Giải baG3 | 29031 58904 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0934 6010 1871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 1, 1 |
2 | 7 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | 4, 6 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 28-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805487 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66698 | |||||||||||
Giải baG3 | 54401 81072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0735 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 4759 4767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1 |
2 | 5 |
3 | 5, 6 |
4 | 3, 6, 7 |
5 | 9 |
6 | 6, 7, 7 |
7 | 2 |
8 | 1, 7 |
9 | 8, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 21-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23195 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48107 | |||||||||||
Giải baG3 | 00756 39628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7235 5810 6074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | 5, 5 |
4 | |
5 | 4, 6 |
6 | 3, 3 |
7 | 4 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 14-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54744 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03707 | |||||||||||
Giải baG3 | 30265 33615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0544 8895 5307 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 936 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | 5 |
3 | 6 |
4 | 3, 4, 4, 9 |
5 | |
6 | 1, 4, 5, 8 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 07-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060422 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41537 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83476 | |||||||||||
Giải baG3 | 18558 60480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4170 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5717 2965 6926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7, 7 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 7, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 0 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 31-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 467613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55029 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05664 | |||||||||||
Giải baG3 | 49308 62799 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5366 7215 6839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 8 |
1 | 0, 0, 3, 5, 6, 6 |
2 | 5, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 8, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 24-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052482 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95710 | |||||||||||
Giải baG3 | 53581 78232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74442 03039 79493 02131 84448 48641 95921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2272 0302 2313 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2, 2, 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 2 |
8 | 1, 2, 5 |
9 | 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 17-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 886604 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46895 | |||||||||||
Giải baG3 | 52537 14967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2903 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 5138 3608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4, 8 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 7, 7 |
3 | 7, 8 |
4 | 4 |
5 | 6 |
6 | 7 |
7 | 2 |
8 | 9 |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 10-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37606 | |||||||||||
Giải baG3 | 48617 24844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0741 1034 8006 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 7 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 1, 4 |
5 | 4, 6, 9, 9 |
6 | 8 |
7 | 6 |
8 | 0, 3, 6, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 03-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 920918 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41117 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31911 | |||||||||||
Giải baG3 | 44252 28015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6457 0743 7041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5, 6, 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 3 |
5 | 2, 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 3 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 26-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88618 | |||||||||||
Giải baG3 | 47667 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1994 7899 0535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 0 |
5 | 6 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 19-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62139 | |||||||||||
Giải baG3 | 86811 87469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6556 6128 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 0, 3, 7, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 6, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 | 6, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 12-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80946 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 79710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 4720 1163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 5, 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | 5, 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 5 |
7 | |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 05-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89873 | |||||||||||
Giải baG3 | 21591 27099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1159 6357 5270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 0, 3, 4, 8 |
8 | 9, 9 |
9 | 1, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 29-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06384 | |||||||||||
Giải baG3 | 29227 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7047 8380 3494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 7, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 22-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 809490 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91920 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29944 | |||||||||||
Giải baG3 | 65017 04262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2225 3609 4287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 4, 6, 8 |
5 | |
6 | 2, 2, 2, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 15-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14509 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34641 | |||||||||||
Giải baG3 | 16428 78129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1869 6209 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 5 |
2 | 7, 7, 8, 9, 9 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 6 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 08-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38290 | |||||||||||
Giải baG3 | 57282 51615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3266 5758 9084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8, 9 |
6 | 6, 9 |
7 | 0, 7 |
8 | 2, 4, 6, 7, 9 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 01-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96629 | |||||||||||
Giải baG3 | 98224 98984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6281 9237 5398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 2, 4, 9, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 23-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46249 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14656 | |||||||||||
Giải baG3 | 92615 68612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4648 9250 3838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 16-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143106 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85035 | |||||||||||
Giải baG3 | 07192 23676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8552 4464 3824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 6, 8 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 1, 1, 3, 5 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 1, 4 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 09-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189383 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40211 | |||||||||||
Giải baG3 | 67034 11440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 4065 3131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | 5, 6 |
3 | 1, 4 |
4 | 0, 5 |
5 | 1, 9, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 4, 6 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 02-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12351 | |||||||||||
Giải baG3 | 63767 29769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2686 3979 0425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 5, 7 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 26-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25889 | |||||||||||
Giải baG3 | 98009 90732 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6351 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3425 5777 6369 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 1 |
6 | 2, 4, 6, 8, 9 |
7 | 7 |
8 | 8, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 19-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385198 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79575 | |||||||||||
Giải baG3 | 90349 09516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2280 2834 3543 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 6 |
2 | 0 |
3 | 4 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | 5, 6 |
8 | 0, 3 |
9 | 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 12-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34584 | |||||||||||
Giải baG3 | 94039 93804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6499 6087 6447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2, 5, 7, 9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 1, 1 |
7 | 1 |
8 | 4, 7 |
9 | 4, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 05-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76794 | |||||||||||
Giải baG3 | 70964 01730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7352 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2428 6826 2190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 146 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 5, 6, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 6 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 2 |
9 | 0, 4, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 29-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 616590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07657 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41795 | |||||||||||
Giải baG3 | 85766 86949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8120 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4724 0161 2314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 0, 4 |
3 | 7 |
4 | 6, 9 |
5 | 7, 7 |
6 | 1, 2, 6 |
7 | |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 5, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 22-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 609514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51549 | |||||||||||
Giải baG3 | 19929 71103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4332 1697 3408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 972 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 4, 5, 6, 8 |
2 | 9 |
3 | 2, 2 |
4 | 5, 7, 9 |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 3 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 15-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666650 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11661 | |||||||||||
Giải baG3 | 71560 89834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9900 3311 2393 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 1, 5, 9, 9 |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 08-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89123 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98326 | |||||||||||
Giải baG3 | 72162 83589 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5479 8848 9073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 3, 8, 8 |
2 | 3, 6, 6 |
3 | 4 |
4 | 8, 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 9 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 01-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000736 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01620 | |||||||||||
Giải baG3 | 02140 42326 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5285 9513 4584 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 3, 8 |
2 | 0, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 0, 4, 4, 4, 5 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4, 5, 5, 9 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 24-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02870 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29994 | |||||||||||
Giải baG3 | 25955 65598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6578 0864 0081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 5, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 4, 4, 8 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 17-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 829996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90147 | |||||||||||
Giải baG3 | 52425 91935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0734 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3378 4255 1495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 056 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7 |
2 | 5, 5 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 4, 4, 5, 6 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 | 4, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 10-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75911 | |||||||||||
Giải baG3 | 07079 67310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3367 1962 7865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 546 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | 6, 7 |
3 | 9 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 2, 5, 6, 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 9 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 03-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72188 | |||||||||||
Giải baG3 | 49053 09210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5929 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5047 5268 7271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 5 |
2 | 5, 9, 9, 9 |
3 | 9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 8, 8 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 27-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58438 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01523 | |||||||||||
Giải baG3 | 08192 80483 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 2905 2027 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 20-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 133103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56260 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12463 | |||||||||||
Giải baG3 | 86814 80049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6374 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 1803 0342 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | |
4 | 2, 9 |
5 | |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 1, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 13-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23446 | |||||||||||
Giải baG3 | 18711 96851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1972 4073 5494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 2 |
2 | 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 6 |
5 | 1, 1, 4, 6, 7 |
6 | 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 5 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 06-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64883 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36661 | |||||||||||
Giải baG3 | 48187 88120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9411 3918 9465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 986 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1, 8, 9 |
2 | 0, 0 |
3 | |
4 | 2, 4, 4 |
5 | |
6 | 1, 3, 5 |
7 | |
8 | 3, 6, 7 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 29-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20929 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83765 | |||||||||||
Giải baG3 | 97214 38009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4578 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5827 5595 7194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 848 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 7, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 6, 8 |
5 | 8 |
6 | 5, 6 |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 4, 5 |