Sổ kết quả xổ số Quảng Trị
200 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69046 | |||||||||||
Giải baG3 | 23340 22413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5658 0374 7773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1, 3, 3, 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 0, 3 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90864 | |||||||||||
Giải baG3 | 03651 43059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1072 6640 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 7, 7 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 1, 4, 5, 7 |
7 | 2 |
8 | 4, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72963 | |||||||||||
Giải baG3 | 53070 49670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4887 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3476 9557 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 0, 0, 5, 7, 8, 8 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 6 |
8 | 1, 7 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36181 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41794 | |||||||||||
Giải baG3 | 41157 81188 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6914 6495 1071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 1, 2 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 4, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61708 | |||||||||||
Giải baG3 | 09440 58008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8696 5909 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 0, 9 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99456 | |||||||||||
Giải baG3 | 41416 14230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2731 4636 5871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 5, 7 |
5 | 6, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | |
9 | 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33259 | |||||||||||
Giải baG3 | 43512 41576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1845 4015 6893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 2 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58978 | |||||||||||
Giải baG3 | 67121 71789 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0928 7819 4213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 1, 6, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 4, 4, 9, 9 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88628 | |||||||||||
Giải baG3 | 61434 74770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3664 8827 2444 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 7, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 4 |
7 | 0, 6 |
8 | 5 |
9 | 2, 2, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09088 | |||||||||||
Giải baG3 | 51734 13667 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4471 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 6328 9722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 6 |
2 | 2, 2, 5, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89354 | |||||||||||
Giải baG3 | 33281 56422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6817 3623 1188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 7, 8, 9 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 4, 4, 8 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70675 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03804 | |||||||||||
Giải baG3 | 77160 18530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8115 5403 5520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61100 | |||||||||||
Giải baG3 | 34481 41596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8234 3180 1952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 5, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39941 | |||||||||||
Giải baG3 | 29808 72494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6291 4304 9178 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | 3 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 1, 2, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94577 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18623 | |||||||||||
Giải baG3 | 49366 80271 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5171 8005 9383 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 3, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22728 | |||||||||||
Giải baG3 | 12953 35723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6271 5994 1644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 0, 2, 4, 5, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24188 | |||||||||||
Giải baG3 | 97440 57798 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2563 5129 8744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 0, 4, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 0, 3 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00450 | |||||||||||
Giải baG3 | 08515 40700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7941 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0487 8575 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 8 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 3, 4, 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59119 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38408 | |||||||||||
Giải baG3 | 73985 86652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4941 7304 9950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 026 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 2 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 4, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56877 | |||||||||||
Giải baG3 | 10711 11277 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9199 8789 1054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 3, 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 5, 7, 7 |
8 | 9 |
9 | 0, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641417 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92053 | |||||||||||
Giải baG3 | 62136 30176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2163 5654 7881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 2, 3, 3 |
3 | 6, 7 |
4 | |
5 | 0, 3, 4, 6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 1, 2, 9 |
9 | 1, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25357 | |||||||||||
Giải baG3 | 33877 42297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2556 5755 7792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 5, 6, 7 |
6 | 5, 7 |
7 | 1, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 2, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22050 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72395 | |||||||||||
Giải baG3 | 90322 38691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5053 0045 2950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 2, 3 |
3 | 1, 2 |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 0, 3, 9 |
6 | 4, 4, 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574749 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26596 | |||||||||||
Giải baG3 | 09718 81075 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7440 9950 4115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 2, 4, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78893 | |||||||||||
Giải baG3 | 53572 73770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5608 7774 6502 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 2 |
6 | 2, 6 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 2 |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65927 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44011 | |||||||||||
Giải baG3 | 34039 62519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2997 0888 7340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 0 |
5 | 4, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 4, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 810920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91501 | |||||||||||
Giải baG3 | 98484 00370 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4315 6049 7073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 3, 5 |
2 | 0 |
3 | 3 |
4 | 8, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 0, 1, 2, 3 |
8 | 4, 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94889 | |||||||||||
Giải baG3 | 61611 65958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4986 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2414 7327 1503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 110 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 8, 8 |
5 | 1, 1, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68536 | |||||||||||
Giải baG3 | 07877 52130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7553 1976 2454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 2, 2, 3, 6, 8 |
4 | |
5 | 3, 4, 4 |
6 | 7 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 1 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37937 | |||||||||||
Giải baG3 | 51223 05852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7029 2408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | 8, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 0 |
7 | 1, 5, 5, 7, 9 |
8 | 1, 6, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70113 | |||||||||||
Giải baG3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60605 | |||||||||||
Giải baG3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 2, 3, 6, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56873 | |||||||||||
Giải baG3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93710 | |||||||||||
Giải baG3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7, 8 |
7 | 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52655 | |||||||||||
Giải baG3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 5, 9 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32011 | |||||||||||
Giải baG3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 5, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11338 | |||||||||||
Giải baG3 | 31649 14663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2728 0843 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 7 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 8, 9 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13684 | |||||||||||
Giải baG3 | 08782 99723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 0224 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65286 | |||||||||||
Giải baG3 | 27120 55471 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6397 5377 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 1, 5, 7 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49120 | |||||||||||
Giải baG3 | 58043 26611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5510 6443 5118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 0, 0, 1, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 4 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63604 | |||||||||||
Giải baG3 | 51909 79610 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4481 8399 9488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9, 9 |
1 | 0, 0, 5, 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12754 | |||||||||||
Giải baG3 | 53394 42111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0373 8587 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437580 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97573 | |||||||||||
Giải baG3 | 66211 54763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6807 3006 2244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 3, 3 |
8 | 0, 2, 5, 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86727 | |||||||||||
Giải baG3 | 01013 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6253 7179 4205 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | 7, 7 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26086 | |||||||||||
Giải baG3 | 94736 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2496 6915 5974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 812 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 6 |
9 | 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65957 | |||||||||||
Giải baG3 | 55721 01574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6125 5190 4675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 5, 7 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 1 |
7 | 4, 5 |
8 | 3 |
9 | 0, 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64688 | |||||||||||
Giải baG3 | 74364 90783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 8440 0432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89693 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94692 | |||||||||||
Giải baG3 | 06285 42889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 7618 0324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 304 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 1, 1, 8 |
5 | 9 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 2, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58484 | |||||||||||
Giải baG3 | 44022 41171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 3462 3078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 4 |
3 | 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 0, 1, 6, 8 |
8 | 4, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11976 | |||||||||||
Giải baG3 | 86888 60716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8459 0532 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 1, 3, 6 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 2 |
5 | 9, 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12551 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36566 | |||||||||||
Giải baG3 | 07307 19087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 9714 1737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 5, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49357 | |||||||||||
Giải baG3 | 32099 60393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8579 1886 5944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 7, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40496 | |||||||||||
Giải baG3 | 97098 40581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8551 8676 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56792 | |||||||||||
Giải baG3 | 46343 70060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 1227 9473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10554 | |||||||||||
Giải baG3 | 36002 94846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6937 2640 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 0, 6, 9 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49561 | |||||||||||
Giải baG3 | 17824 20462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5664 6420 2028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 8, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79661 | |||||||||||
Giải baG3 | 63742 06814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3150 3100 6434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145342 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94685 | |||||||||||
Giải baG3 | 65254 23249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5747 0774 7902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 1, 2, 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 5, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47223 | |||||||||||
Giải baG3 | 13343 76945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 1826 5189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 0 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 9 |
9 | 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86335 | |||||||||||
Giải baG3 | 68961 54896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1229 4970 1645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | 1, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 0, 0, 0 |
8 | 7 |
9 | 3, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71404 | |||||||||||
Giải baG3 | 52224 34788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0024 5510 5496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 0, 5 |
2 | 4, 4, 4, 4 |
3 | 0, 3 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91547 | |||||||||||
Giải baG3 | 36985 25258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8385 7031 4996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 2, 3, 9 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90086 | |||||||||||
Giải baG3 | 06241 85274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4409 6733 8933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 0, 0, 0, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06851 | |||||||||||
Giải baG3 | 11244 06380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2415 8067 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 4, 9 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1, 1, 5, 7, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 0, 0, 5 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23289 | |||||||||||
Giải baG3 | 05487 50983 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8363 1276 5155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 3 |
7 | 2, 3, 5, 5, 6 |
8 | 3, 7, 7, 9 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03109 | |||||||||||
Giải baG3 | 86947 49743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7232 0493 6985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 7 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 3, 5, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31210 | |||||||||||
Giải baG3 | 87288 33027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4015 6537 0866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1, 3, 5 |
2 | 5, 6, 7, 7 |
3 | 7 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 2, 6 |
7 | 2 |
8 | 4, 7, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16841 | |||||||||||
Giải baG3 | 38697 46193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2595 9966 0123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 7, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34457 | |||||||||||
Giải baG3 | 84722 41162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0212 4411 7375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 2, 3, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 7, 7, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 2, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20385 | |||||||||||
Giải baG3 | 83387 97161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4695 9259 1446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 4 |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69078 | |||||||||||
Giải baG3 | 88270 40318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6455 6566 5249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 0, 2, 5, 8 |
8 | 8 |
9 | 3, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 88578 34249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5603 9672 4248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 3, 4 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 5, 7, 8, 9 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 12816 61611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7861 5557 6640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 6, 7, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11783 | |||||||||||
Giải baG3 | 04882 89185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5248 3600 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 9 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 6, 6, 8, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0 |
8 | 0, 2, 3, 3, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46346 | |||||||||||
Giải baG3 | 47782 66701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5463 5734 9992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 3, 5, 7, 7, 8 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 2, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87228 | |||||||||||
Giải baG3 | 42151 94592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4360 3383 1439 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 2, 3, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 1 |
6 | 0, 0 |
7 | |
8 | 0, 1, 3 |
9 | 2, 4, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24471 | |||||||||||
Giải baG3 | 80788 12593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9870 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7650 3144 8911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 3, 7 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15796 | |||||||||||
Giải baG3 | 20675 85555 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3160 9534 2448 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 5 |
6 | 0 |
7 | 3, 5 |
8 | 4, 9 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74869 | |||||||||||
Giải baG3 | 32944 16749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4218 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8205 1126 6550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 4, 4, 9 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 3, 3 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75791 | |||||||||||
Giải baG3 | 62277 14769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5202 0072 8465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 2, 3, 6, 6, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66600 | |||||||||||
Giải baG3 | 01132 86264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3814 2841 9219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 3, 4, 9 |
2 | |
3 | 2, 3, 6, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 2, 4, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60474 | |||||||||||
Giải baG3 | 41075 91124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9756 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5169 6921 8267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 6, 6 |
6 | 1, 7, 9, 9 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14136 | |||||||||||
Giải baG3 | 66388 23320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3741 1597 2250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 0 |
3 | 1, 6, 6, 9 |
4 | 1, 4, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93423 | |||||||||||
Giải baG3 | 79643 09007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0563 5759 0565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | 1, 3, 5, 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91940 | |||||||||||
Giải baG3 | 42141 03702 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4025 1335 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 4, 4, 5, 6, 7, 7, 9 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18919 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98142 | |||||||||||
Giải baG3 | 18379 75960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9584 6245 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 2, 5 |
5 | 5 |
6 | 0 |
7 | 4, 6, 7, 8, 9 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62711 | |||||||||||
Giải baG3 | 00380 30307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1581 6053 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 6, 9 |
7 | 6, 6, 8, 8 |
8 | 0, 1 |
9 | 3, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48140 | |||||||||||
Giải baG3 | 82399 93313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7437 6622 3269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 1, 4, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 7, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63707 | |||||||||||
Giải baG3 | 39187 42500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0685 3683 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | |
2 | 1, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 3, 5, 5, 5, 7, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39467 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49863 | |||||||||||
Giải baG3 | 44218 92932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5166 5818 8484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8, 8 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 3, 5, 5, 6 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64951 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80034 | |||||||||||
Giải baG3 | 36595 44206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7957 8891 8451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 4, 4, 5 |
4 | |
5 | 1, 1, 7 |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 1, 3, 5, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73742 | |||||||||||
Giải baG3 | 51665 03713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 9487 4823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 3, 3 |
3 | 1 |
4 | 2, 2, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 3, 3, 8, 9, 9 |
8 | 7, 7 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82524 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75188 | |||||||||||
Giải baG3 | 81173 11699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6746 2243 0758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 3, 4, 6, 7 |
5 | 4, 5, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92667 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19133 | |||||||||||
Giải baG3 | 89938 13305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7594 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8801 2314 0672 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 0, 3, 8, 8, 9 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 7 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87037 | |||||||||||
Giải baG3 | 25782 72049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9769 7681 3414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 986 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 9 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 2, 6, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06888 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26842 | |||||||||||
Giải baG3 | 43520 54656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1436 6233 8449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | |
2 | 0, 1, 4, 5 |
3 | 1, 3, 5, 6, 9 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 2, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16783 | |||||||||||
Giải baG3 | 38252 84317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2116 6637 6026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 6 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 2, 2 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 0, 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16852 | |||||||||||
Giải baG3 | 00854 19786 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1641 4539 2063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 2, 4 |
6 | 2, 3, 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 6, 7, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32158 | |||||||||||
Giải baG3 | 42777 77613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1655 4457 2317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 5 |
5 | 5, 6, 7, 8 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 2, 4, 5, 7 |
8 | 1, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10669 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08759 | |||||||||||
Giải baG3 | 39863 72572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3216 0524 1115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 599 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 6, 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 9 |
6 | 3, 9 |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116008 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74460 | |||||||||||
Giải baG3 | 08909 83326 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5479 4120 8441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 551 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8, 9 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 3, 4 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 5, 5, 8 |
6 | 0, 6 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167251 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46219 | |||||||||||
Giải baG3 | 79608 77951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7416 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2405 7546 8899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8, 9 |
1 | 6, 9 |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 1, 1, 6 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58229 | |||||||||||
Giải baG3 | 64614 91237 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5755 6112 8797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 0, 9 |
8 | |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79879 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35394 | |||||||||||
Giải baG3 | 16068 60760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3089 1019 9155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | |
4 | 0, 0 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 8 |
7 | 3, 6, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05938 | |||||||||||
Giải baG3 | 41611 84934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3475 0617 3944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 764 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 3 |
3 | 2, 2, 4, 8, 8 |
4 | 1, 2, 4, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369775 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40699 | |||||||||||
Giải baG3 | 17561 68011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2668 2041 0756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | 2, 6 |
6 | 1, 2, 4, 6, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | |
9 | 4, 5, 7, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169790 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24933 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73356 | |||||||||||
Giải baG3 | 16630 93889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4915 1257 9073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | |
5 | 6, 7 |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 3, 8, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321375 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07322 | |||||||||||
Giải baG3 | 93050 26460 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4713 1545 9088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 5 |
2 | 2, 8, 8 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 0, 1 |
6 | 0, 6, 6 |
7 | 5, 7 |
8 | 3, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 639029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99686 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51366 | |||||||||||
Giải baG3 | 37322 69833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2798 6517 9020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 0, 2, 7, 7, 9 |
3 | 3, 3 |
4 | |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 3, 6 |
9 | 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43681 | |||||||||||
Giải baG3 | 34362 26613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9373 1888 1681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2 |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 7, 9 |
7 | 3, 4, 7 |
8 | 1, 1, 4, 4, 8, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79982 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38512 | |||||||||||
Giải baG3 | 46909 99470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0644 1326 5305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 2 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 1, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | 0, 4, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00772 | |||||||||||
Giải baG3 | 05131 77562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51461 42997 77321 15134 86484 25978 74582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2687 9104 4577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 9 |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 2, 3, 7, 7, 8 |
8 | 2, 4, 7 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06140 | |||||||||||
Giải baG3 | 78675 28714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8134 4291 3920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 0 |
3 | 4, 7, 9, 9 |
4 | 0, 8, 8 |
5 | |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13770 | |||||||||||
Giải baG3 | 96883 84651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1267 6310 3489 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 1, 2, 6, 6 |
6 | 1, 2, 3, 7 |
7 | 0 |
8 | 3, 9, 9, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20796 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45237 | |||||||||||
Giải baG3 | 13855 34703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35066 61155 54070 70488 33446 21136 34206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7717 5277 7384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 4, 5, 5 |
6 | 6, 8 |
7 | 0, 6, 7 |
8 | 4, 8 |
9 | 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83040 | |||||||||||
Giải baG3 | 89746 19847 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4605 3626 2287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 898 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 6, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 2, 6, 7, 9 |
5 | 7, 9 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06955 | |||||||||||
Giải baG3 | 30134 40029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09951 84751 01060 03907 07181 56664 02929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7192 6848 5836 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 9 |
2 | 9, 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27502 | |||||||||||
Giải baG3 | 99482 49161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73408 37985 94156 09692 20816 44908 50244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4514 9478 5236 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8 |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 4, 6 |
6 | 1 |
7 | 0, 8 |
8 | 2, 5 |
9 | 0, 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244044 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16183 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41668 | |||||||||||
Giải baG3 | 71564 08374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27311 74130 75445 59274 64621 88095 55505 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7335 6648 2784 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 0, 5 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 4, 4, 6 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88144 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05558 | |||||||||||
Giải baG3 | 53555 23787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0954 9843 4116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 3, 4 |
5 | 4, 4, 5, 8 |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 1 |
8 | 4, 7, 8 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27620 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77233 | |||||||||||
Giải baG3 | 11806 45102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2891 1871 7901 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 6, 7 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 3, 7 |
4 | |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 1 |
8 | 3, 7 |
9 | 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563540 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62461 | |||||||||||
Giải baG3 | 70997 82346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1645 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9183 5932 0993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3 |
2 | 1, 2, 5, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 5, 6 |
5 | |
6 | 0, 1, 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 3 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80309 | |||||||||||
Giải baG3 | 70239 22520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1743 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2693 0045 0415 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 7, 7, 9 |
1 | 1, 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | 2, 3, 5, 5 |
5 | 5 |
6 | 8 |
7 | |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 668234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38328 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13751 | |||||||||||
Giải baG3 | 65166 35945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47754 18057 02750 81105 97973 34619 55346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8067 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4171 0980 2607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | 8 |
3 | 4 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 1, 4, 7, 9 |
6 | 6, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06694 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49869 | |||||||||||
Giải baG3 | 09517 87308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9724 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2103 1660 4527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 8 |
1 | 1, 7 |
2 | 4, 4, 7, 7 |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 0, 9 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184161 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82187 | |||||||||||
Giải baG3 | 21910 53121 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8313 3783 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 1, 9 |
3 | 6 |
4 | 3, 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 1 |
7 | 6, 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 6, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51633 | |||||||||||
Giải baG3 | 50290 08390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9114 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3189 5031 5226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 5, 5 |
2 | 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 5 |
5 | 4, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 0, 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96660 | |||||||||||
Giải baG3 | 66522 72318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4451 7743 7619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | |
4 | 1, 3, 3, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 3 |
7 | 0 |
8 | 3, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95261 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12983 | |||||||||||
Giải baG3 | 25957 58097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5432 8306 1755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 703 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 2, 7 |
4 | 9 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | 1, 4, 6 |
7 | |
8 | 3, 4, 5, 9 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97710 | |||||||||||
Giải baG3 | 32476 95108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5924 1377 5878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0 |
2 | 4, 4, 6 |
3 | 9 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 5, 6, 7, 7, 8 |
8 | 2, 3 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17313 | |||||||||||
Giải baG3 | 34521 59272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6727 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2338 2573 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 0, 1, 7, 8 |
3 | 8 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | |
9 | 1, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123573 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78005 | |||||||||||
Giải baG3 | 02396 68298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9091 5938 4574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 5, 6 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 1, 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921538 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94243 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72421 | |||||||||||
Giải baG3 | 45545 71016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6437 2132 3758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 1 |
3 | 2, 7, 8 |
4 | 3, 3, 5, 6 |
5 | 8 |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 7 |
8 | 3 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17885 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10028 | |||||||||||
Giải baG3 | 23589 77262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8890 3771 9950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 0, 1 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36733 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32190 | |||||||||||
Giải baG3 | 21930 44698 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2376 3192 9174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 3, 4, 8 |
4 | 3, 4 |
5 | 1, 9 |
6 | 6 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 8 |
9 | 0, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 218330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19286 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86234 | |||||||||||
Giải baG3 | 88684 54165 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6559 1023 6621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 3, 4, 7 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 2, 8, 9 |
6 | 1, 4, 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 4, 6, 6 |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01125 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01458 | |||||||||||
Giải baG3 | 30756 11620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4573 7489 7757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 4, 8 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 6, 7, 8, 9 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 0, 4, 8, 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87925 | |||||||||||
Giải baG3 | 87680 35728 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6073 8046 1348 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 5, 8 |
3 | 9 |
4 | 1, 5, 6, 8 |
5 | 0, 1, 1, 8, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 0 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 799269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67269 | |||||||||||
Giải baG3 | 81563 71510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6062 9085 8282 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 405 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 3, 6, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 3, 9, 9 |
7 | |
8 | 1, 1, 1, 2, 5, 5 |
9 | 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783020 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04462 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65135 | |||||||||||
Giải baG3 | 11291 53262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7080 1345 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 5, 5 |
5 | |
6 | 0, 2, 2, 2, 3, 6 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 5 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42299 | |||||||||||
Giải baG3 | 64237 82703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2447 1941 9771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 410 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 1, 8, 8 |
8 | |
9 | 7, 8, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813978 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11291 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38204 | |||||||||||
Giải baG3 | 77535 27245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52900 83416 71009 93470 74974 23082 73714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2261 8858 1252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 0, 1, 7 |
7 | 0, 4, 6, 8 |
8 | 2 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 570718 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59209 | |||||||||||
Giải baG3 | 60387 58314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81416 09841 02326 27686 19129 00072 67301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5626 7737 3414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 702 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | 4, 4, 6, 8 |
2 | 4, 6, 6, 9 |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 2 |
8 | 6, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45197 | |||||||||||
Giải baG3 | 18996 30440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2610 3866 2415 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 5, 6 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946042 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79604 | |||||||||||
Giải baG3 | 53890 12749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3641 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1858 4757 8114 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 704 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 4 |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 7 |
3 | |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33613 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46125 | |||||||||||
Giải baG3 | 84634 83401 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5776 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4964 2554 5934 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 3 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 4, 4, 9 |
4 | 2, 2 |
5 | 1, 4 |
6 | 2, 4 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 898682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96023 | |||||||||||
Giải baG3 | 04605 68175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8793 2750 6930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 850 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 5 |
4 | 6, 8 |
5 | 0, 0, 9 |
6 | 9 |
7 | 0, 5 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53258 | |||||||||||
Giải baG3 | 33423 27541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5682 2998 4907 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 5 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 5, 8, 8 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728095 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74986 | |||||||||||
Giải baG3 | 36162 03604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0823 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4084 4986 1060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 476 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 2 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | 4, 6, 6, 8, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99508 | |||||||||||
Giải baG3 | 19231 59891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8658 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4412 9734 6210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 755 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1, 4, 4 |
4 | 6 |
5 | 4, 5, 5, 8 |
6 | 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19840 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11120 | |||||||||||
Giải baG3 | 36955 47120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21055 66000 20969 29844 29315 33952 35758 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0213 2625 9770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 3, 5 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 4, 5, 5, 8, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 743521 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87320 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95401 | |||||||||||
Giải baG3 | 71831 32164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0474 6528 4452 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 3, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 2 |
5 | 2, 2, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723267 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95006 | |||||||||||
Giải baG3 | 69867 21984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20191 75031 35888 79723 92689 86412 56990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1009 0307 4104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 7, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 3 |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 7, 7 |
7 | |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 512380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64617 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11830 | |||||||||||
Giải baG3 | 00382 24302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4833 2117 0843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 6, 7 |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 0, 3 |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 0, 1 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 243053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51862 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80091 | |||||||||||
Giải baG3 | 47533 35437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1612 8036 6804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 5 |
1 | 2, 5, 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 3, 6, 7 |
4 | 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 2, 3 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03014 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44990 | |||||||||||
Giải baG3 | 96014 52914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56736 11251 50607 57715 04739 10937 57663 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1296 2560 6370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 4, 4, 5 |
2 | 5 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0, 3 |
7 | 0, 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 0, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 914899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69295 | |||||||||||
Giải baG3 | 59957 92388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79149 13915 88049 22865 34923 03825 27962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0840 3896 9203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 5 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 0, 9, 9 |
5 | 7 |
6 | 2, 4, 5 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 5, 6, 7, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09128 | |||||||||||
Giải baG3 | 10827 95982 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8963 0461 9937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 6 |
2 | 7, 7, 7, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 0, 0, 3, 4, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | 2 |
8 | 1, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62591 | |||||||||||
Giải baG3 | 10784 06582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18076 63207 49969 56073 59868 01325 35022 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2646 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0903 8702 9852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 2, 2 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 2, 4 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 911210 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85321 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41410 | |||||||||||
Giải baG3 | 74986 63644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92738 34597 14503 66239 93836 74933 30914 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2819 5551 4264 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 0, 0, 4, 9 |
2 | 1 |
3 | 3, 6, 8, 9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 1 |
8 | 6, 6 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313016 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06995 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67489 | |||||||||||
Giải baG3 | 70836 29060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6441 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0477 6176 7809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 6, 6 |
4 | 1, 4 |
5 | 1 |
6 | 0, 9 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 0, 2, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 068684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69256 | |||||||||||
Giải baG3 | 08622 79415 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2569 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9650 8058 1033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 1, 6, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 3, 4, 4, 7, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951854 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13841 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73210 | |||||||||||
Giải baG3 | 83969 38505 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9645 2723 0095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 1, 4, 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58721 | |||||||||||
Giải baG3 | 67680 83064 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2450 4245 5252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 1, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | 0, 1, 2, 4 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78394 | |||||||||||
Giải baG3 | 81751 85029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8836 4899 2986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 0, 5 |
5 | 1, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 6 |
9 | 2, 4, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77489 | |||||||||||
Giải baG3 | 09540 74217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1593 9689 7675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 991 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 1, 2, 3 |
5 | 0, 9 |
6 | 5 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 2, 9, 9 |
9 | 1, 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79951 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80826 | |||||||||||
Giải baG3 | 23200 48253 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 5492 3376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 0, 4, 6 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 1, 3, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 493965 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46282 | |||||||||||
Giải baG3 | 37599 97439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1644 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3372 1314 5720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 548 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 0, 0, 0, 6, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | |
6 | 5, 7 |
7 | 2 |
8 | 1, 2, 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07358 | |||||||||||
Giải baG3 | 92865 91992 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60527 75655 88700 14619 30937 85457 18052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7799 8198 2919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 9, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 2, 5, 7, 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 2, 3, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 543468 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78194 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27953 | |||||||||||
Giải baG3 | 89616 15401 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83129 02374 99853 68122 04274 63512 77125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2407 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3598 9918 0922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 2, 2, 5, 8, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 3 |
6 | 8 |
7 | 4, 4 |
8 | 7 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 799350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39690 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90307 | |||||||||||
Giải baG3 | 84804 21791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4625 8127 9512 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5, 7 |
1 | 2 |
2 | 5, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 8 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 9, 9 |
9 | 0, 1, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53125 | |||||||||||
Giải baG3 | 30943 77404 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2133 5358 2972 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 554 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 8 |
2 | 2, 3, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 3 |
5 | 1, 4, 8, 8, 8 |
6 | 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 427968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49852 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55958 | |||||||||||
Giải baG3 | 95582 17778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37567 15370 21066 88571 27866 24577 15020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4389 7168 8790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 8 |
6 | 6, 6, 7, 8, 8 |
7 | 0, 1, 7, 8 |
8 | 2, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455972 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67078 | |||||||||||
Giải baG3 | 72478 19784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86903 45454 49576 85922 28676 75275 43992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1114 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0969 5129 6007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 9, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 9 |
7 | 0, 2, 5, 6, 6, 8, 8 |
8 | 4 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035507 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20959 | |||||||||||
Giải baG3 | 14384 91780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46406 47468 59406 79717 97305 82136 81746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6882 9461 8250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 6, 7 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 1, 6 |
4 | 6, 8 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | 0, 2, 2, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31065 | |||||||||||
Giải baG3 | 56469 77038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0960 9524 1096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0 |
2 | 1, 3, 4 |
3 | 0, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 0, 0, 3, 5, 9 |
7 | 6 |
8 | 0, 5 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62720 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07826 | |||||||||||
Giải baG3 | 16173 13773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1511 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4850 4823 5159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 5, 6 |
2 | 0, 3, 3, 4, 5, 5, 6 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 0, 9 |
6 | |
7 | 3, 3 |
8 | 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 353112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38921 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69045 | |||||||||||
Giải baG3 | 09618 84409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68743 26853 90306 16698 59228 88897 76535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6023 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8034 3833 5136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2, 8, 8 |
2 | 1, 2, 3, 8 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 3, 5 |
5 | 3 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34821 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06704 | |||||||||||
Giải baG3 | 04002 54558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28140 33437 16210 45665 03258 08454 40499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8503 5116 8871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 0, 6 |
2 | 1 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 4, 5, 8, 8 |
6 | 5 |
7 | 1, 9 |
8 | 7 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68353 | |||||||||||
Giải baG3 | 72552 00522 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8737 2793 8990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 829 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6 |
1 | 8 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 3 |
5 | 2, 2, 3 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 1, 1 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07667 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09442 | |||||||||||
Giải baG3 | 27370 74688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2349 6475 4619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 761 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 2, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 2, 5, 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 7, 9 |
7 | 0, 5 |
8 | 5, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369712 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26886 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54838 | |||||||||||
Giải baG3 | 62440 35836 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5720 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3387 2764 6401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3 |
2 | 0, 2, 5, 5 |
3 | 3, 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 7, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 1, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946384 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66622 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27554 | |||||||||||
Giải baG3 | 69182 44721 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4436 9242 0030 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 1, 2, 6 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 2, 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 2, 2, 4 |
9 | 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30209 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71157 | |||||||||||
Giải baG3 | 43416 35602 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68731 36720 24333 13465 40207 29524 95494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6239 8974 1353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 7, 9 |
1 | 6 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 3, 7, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 534826 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36310 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70812 | |||||||||||
Giải baG3 | 75056 24313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8049 1847 7988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 3, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 7, 7, 9 |
5 | 3, 6 |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | 6, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 380101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58924 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98918 | |||||||||||
Giải baG3 | 04105 52009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32034 26381 23014 97637 74104 95021 98301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8771 3938 8660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4, 5, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 0, 1 |
7 | 1 |
8 | 1 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411907 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50458 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49643 | |||||||||||
Giải baG3 | 51354 35708 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7089 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8583 8530 3626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 8, 8 |
1 | 3 |
2 | 6 |
3 | 0, 0, 2, 6, 8 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 3, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642407 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72437 | |||||||||||
Giải baG3 | 03706 07117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1664 0620 2423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 7 |
2 | 0, 3, 4, 4 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90614 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28204 | |||||||||||
Giải baG3 | 00769 80879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9415 5412 9455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 2, 2, 4, 5, 5 |
2 | 5 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 6, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 1, 4, 7 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834349 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38279 | |||||||||||
Giải baG3 | 32251 08302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1751 9126 0917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 5, 7, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 1, 5 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698137 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34676 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22828 | |||||||||||
Giải baG3 | 00404 79949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80012 09816 63394 79248 61964 10617 38924 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5382 4113 2923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 3, 6, 7 |
2 | 3, 4, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 8, 9 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 2, 2 |
9 | 0, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013239 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41864 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30080 | |||||||||||
Giải baG3 | 22274 90365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6366 9565 0874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 4, 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 0, 7 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 5, 5, 6 |
7 | 0, 3, 4, 4 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 059090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70352 | |||||||||||
Giải baG3 | 07305 33147 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5669 2799 6282 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 904 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 2, 8 |
9 | 0, 7, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29225 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01300 | |||||||||||
Giải baG3 | 91101 41863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9293 1477 5804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 4, 5 |
1 | |
2 | 5, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 2, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96283 | |||||||||||
Giải baG3 | 18865 93510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9104 2718 9202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 0, 1, 5, 7 |
7 | 3, 5 |
8 | 1, 3 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 552872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19004 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86197 | |||||||||||
Giải baG3 | 64343 01256 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9097 9490 1931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 6, 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 1, 3, 9 |
9 | 0, 0, 7, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43703 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24720 | |||||||||||
Giải baG3 | 17477 17846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40066 49395 58044 82435 89420 68049 65978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7560 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0454 4751 9032 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 0, 0 |
3 | 2, 5, 5, 9 |
4 | 4, 6, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 0, 6 |
7 | 7, 8 |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20344 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33334 | |||||||||||
Giải baG3 | 80298 73467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9963 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7015 7726 0992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 5 |
2 | 4, 6 |
3 | 4, 6, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 2, 8 |