Sổ kết quả xổ số Quảng Trị
90 lượt quay, kết thúc vào 14-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90864 | |||||||||||
Giải baG3 | 03651 43059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1072 6640 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 7, 7 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 1, 4, 5, 7 |
7 | 2 |
8 | 4, 9 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72963 | |||||||||||
Giải baG3 | 53070 49670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4887 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3476 9557 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 0, 0, 5, 7, 8, 8 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 6 |
8 | 1, 7 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36181 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41794 | |||||||||||
Giải baG3 | 41157 81188 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6914 6495 1071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 1, 2 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 4, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61708 | |||||||||||
Giải baG3 | 09440 58008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8696 5909 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 0, 9 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99456 | |||||||||||
Giải baG3 | 41416 14230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2731 4636 5871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 5, 7 |
5 | 6, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33259 | |||||||||||
Giải baG3 | 43512 41576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1845 4015 6893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 2 |
9 | 3, 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58978 | |||||||||||
Giải baG3 | 67121 71789 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0928 7819 4213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 1, 6, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 4, 4, 9, 9 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88628 | |||||||||||
Giải baG3 | 61434 74770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3664 8827 2444 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 7, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 4 |
7 | 0, 6 |
8 | 5 |
9 | 2, 2, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09088 | |||||||||||
Giải baG3 | 51734 13667 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4471 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 6328 9722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 6 |
2 | 2, 2, 5, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89354 | |||||||||||
Giải baG3 | 33281 56422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6817 3623 1188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 7, 8, 9 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 4, 4, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70675 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03804 | |||||||||||
Giải baG3 | 77160 18530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8115 5403 5520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61100 | |||||||||||
Giải baG3 | 34481 41596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8234 3180 1952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 5, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39941 | |||||||||||
Giải baG3 | 29808 72494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6291 4304 9178 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | 3 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 1, 2, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94577 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18623 | |||||||||||
Giải baG3 | 49366 80271 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5171 8005 9383 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 3, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22728 | |||||||||||
Giải baG3 | 12953 35723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6271 5994 1644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 0, 2, 4, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24188 | |||||||||||
Giải baG3 | 97440 57798 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2563 5129 8744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 0, 4, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 0, 3 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 8 |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00450 | |||||||||||
Giải baG3 | 08515 40700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7941 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0487 8575 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 8 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 3, 4, 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59119 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38408 | |||||||||||
Giải baG3 | 73985 86652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4941 7304 9950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 026 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 2 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 4, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56877 | |||||||||||
Giải baG3 | 10711 11277 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9199 8789 1054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 3, 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 5, 7, 7 |
8 | 9 |
9 | 0, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641417 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92053 | |||||||||||
Giải baG3 | 62136 30176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2163 5654 7881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 2, 3, 3 |
3 | 6, 7 |
4 | |
5 | 0, 3, 4, 6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 1, 2, 9 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25357 | |||||||||||
Giải baG3 | 33877 42297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2556 5755 7792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 5, 6, 7 |
6 | 5, 7 |
7 | 1, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 2, 7, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22050 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72395 | |||||||||||
Giải baG3 | 90322 38691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5053 0045 2950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 2, 3 |
3 | 1, 2 |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 0, 3, 9 |
6 | 4, 4, 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574749 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26596 | |||||||||||
Giải baG3 | 09718 81075 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7440 9950 4115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 2, 4, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78893 | |||||||||||
Giải baG3 | 53572 73770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5608 7774 6502 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 2 |
6 | 2, 6 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 2 |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65927 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44011 | |||||||||||
Giải baG3 | 34039 62519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2997 0888 7340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 0 |
5 | 4, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 810920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91501 | |||||||||||
Giải baG3 | 98484 00370 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4315 6049 7073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 3, 5 |
2 | 0 |
3 | 3 |
4 | 8, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 0, 1, 2, 3 |
8 | 4, 8 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94889 | |||||||||||
Giải baG3 | 61611 65958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4986 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2414 7327 1503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 110 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 8, 8 |
5 | 1, 1, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68536 | |||||||||||
Giải baG3 | 07877 52130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7553 1976 2454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 2, 2, 3, 6, 8 |
4 | |
5 | 3, 4, 4 |
6 | 7 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 1 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37937 | |||||||||||
Giải baG3 | 51223 05852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7029 2408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | 8, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 0 |
7 | 1, 5, 5, 7, 9 |
8 | 1, 6, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70113 | |||||||||||
Giải baG3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60605 | |||||||||||
Giải baG3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 2, 3, 6, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56873 | |||||||||||
Giải baG3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93710 | |||||||||||
Giải baG3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7, 8 |
7 | 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52655 | |||||||||||
Giải baG3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 5, 9 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32011 | |||||||||||
Giải baG3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11338 | |||||||||||
Giải baG3 | 31649 14663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2728 0843 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 7 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 8, 9 |
8 | 1 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13684 | |||||||||||
Giải baG3 | 08782 99723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 0224 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65286 | |||||||||||
Giải baG3 | 27120 55471 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6397 5377 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 1, 5, 7 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49120 | |||||||||||
Giải baG3 | 58043 26611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5510 6443 5118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 0, 0, 1, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 4 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63604 | |||||||||||
Giải baG3 | 51909 79610 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4481 8399 9488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9, 9 |
1 | 0, 0, 5, 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12754 | |||||||||||
Giải baG3 | 53394 42111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0373 8587 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 0, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437580 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97573 | |||||||||||
Giải baG3 | 66211 54763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6807 3006 2244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 3, 3 |
8 | 0, 2, 5, 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86727 | |||||||||||
Giải baG3 | 01013 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6253 7179 4205 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | 7, 7 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26086 | |||||||||||
Giải baG3 | 94736 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2496 6915 5974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 812 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 6 |
9 | 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65957 | |||||||||||
Giải baG3 | 55721 01574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6125 5190 4675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 5, 7 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 1 |
7 | 4, 5 |
8 | 3 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64688 | |||||||||||
Giải baG3 | 74364 90783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 8440 0432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89693 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94692 | |||||||||||
Giải baG3 | 06285 42889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 7618 0324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 304 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 1, 1, 8 |
5 | 9 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 2, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58484 | |||||||||||
Giải baG3 | 44022 41171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 3462 3078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 4 |
3 | 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 0, 1, 6, 8 |
8 | 4, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11976 | |||||||||||
Giải baG3 | 86888 60716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8459 0532 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 1, 3, 6 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 2 |
5 | 9, 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12551 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36566 | |||||||||||
Giải baG3 | 07307 19087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 9714 1737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49357 | |||||||||||
Giải baG3 | 32099 60393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8579 1886 5944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 7, 8, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40496 | |||||||||||
Giải baG3 | 97098 40581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8551 8676 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56792 | |||||||||||
Giải baG3 | 46343 70060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 1227 9473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10554 | |||||||||||
Giải baG3 | 36002 94846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6937 2640 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 0, 6, 9 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49561 | |||||||||||
Giải baG3 | 17824 20462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5664 6420 2028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 8, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79661 | |||||||||||
Giải baG3 | 63742 06814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3150 3100 6434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145342 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94685 | |||||||||||
Giải baG3 | 65254 23249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5747 0774 7902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 1, 2, 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 5, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47223 | |||||||||||
Giải baG3 | 13343 76945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 1826 5189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 0 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 9 |
9 | 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86335 | |||||||||||
Giải baG3 | 68961 54896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1229 4970 1645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | 1, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 0, 0, 0 |
8 | 7 |
9 | 3, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71404 | |||||||||||
Giải baG3 | 52224 34788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0024 5510 5496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 0, 5 |
2 | 4, 4, 4, 4 |
3 | 0, 3 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91547 | |||||||||||
Giải baG3 | 36985 25258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8385 7031 4996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 2, 3, 9 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90086 | |||||||||||
Giải baG3 | 06241 85274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4409 6733 8933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 0, 0, 0, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06851 | |||||||||||
Giải baG3 | 11244 06380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2415 8067 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 4, 9 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1, 1, 5, 7, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 0, 0, 5 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23289 | |||||||||||
Giải baG3 | 05487 50983 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8363 1276 5155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 3 |
7 | 2, 3, 5, 5, 6 |
8 | 3, 7, 7, 9 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03109 | |||||||||||
Giải baG3 | 86947 49743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7232 0493 6985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 7 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 3, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31210 | |||||||||||
Giải baG3 | 87288 33027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4015 6537 0866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1, 3, 5 |
2 | 5, 6, 7, 7 |
3 | 7 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 2, 6 |
7 | 2 |
8 | 4, 7, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16841 | |||||||||||
Giải baG3 | 38697 46193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2595 9966 0123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 7, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34457 | |||||||||||
Giải baG3 | 84722 41162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0212 4411 7375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 2, 3, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 7, 7, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 2, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20385 | |||||||||||
Giải baG3 | 83387 97161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4695 9259 1446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 4 |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69078 | |||||||||||
Giải baG3 | 88270 40318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6455 6566 5249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 0, 2, 5, 8 |
8 | 8 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 88578 34249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5603 9672 4248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 3, 4 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 5, 7, 8, 9 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 12816 61611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7861 5557 6640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 6, 7, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11783 | |||||||||||
Giải baG3 | 04882 89185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5248 3600 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 9 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 6, 6, 8, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0 |
8 | 0, 2, 3, 3, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46346 | |||||||||||
Giải baG3 | 47782 66701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5463 5734 9992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 3, 5, 7, 7, 8 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 2, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87228 | |||||||||||
Giải baG3 | 42151 94592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4360 3383 1439 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 2, 3, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 1 |
6 | 0, 0 |
7 | |
8 | 0, 1, 3 |
9 | 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24471 | |||||||||||
Giải baG3 | 80788 12593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9870 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7650 3144 8911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 3, 7 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 3, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15796 | |||||||||||
Giải baG3 | 20675 85555 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3160 9534 2448 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 5 |
6 | 0 |
7 | 3, 5 |
8 | 4, 9 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74869 | |||||||||||
Giải baG3 | 32944 16749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4218 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8205 1126 6550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 4, 4, 9 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 3, 3 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75791 | |||||||||||
Giải baG3 | 62277 14769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5202 0072 8465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 2, 3, 6, 6, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66600 | |||||||||||
Giải baG3 | 01132 86264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3814 2841 9219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 3, 4, 9 |
2 | |
3 | 2, 3, 6, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 2, 4, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60474 | |||||||||||
Giải baG3 | 41075 91124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9756 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5169 6921 8267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 6, 6 |
6 | 1, 7, 9, 9 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14136 | |||||||||||
Giải baG3 | 66388 23320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3741 1597 2250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 0 |
3 | 1, 6, 6, 9 |
4 | 1, 4, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93423 | |||||||||||
Giải baG3 | 79643 09007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0563 5759 0565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | 1, 3, 5, 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91940 | |||||||||||
Giải baG3 | 42141 03702 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4025 1335 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 4, 4, 5, 6, 7, 7, 9 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18919 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98142 | |||||||||||
Giải baG3 | 18379 75960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9584 6245 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 2, 5 |
5 | 5 |
6 | 0 |
7 | 4, 6, 7, 8, 9 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62711 | |||||||||||
Giải baG3 | 00380 30307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1581 6053 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 6, 9 |
7 | 6, 6, 8, 8 |
8 | 0, 1 |
9 | 3, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48140 | |||||||||||
Giải baG3 | 82399 93313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7437 6622 3269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 1, 4, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 7, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63707 | |||||||||||
Giải baG3 | 39187 42500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0685 3683 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | |
2 | 1, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 3, 5, 5, 5, 7, 8 |
9 | 3 |