Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
100 lượt quay, kết thúc vào 21-09-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47680 | |||||||||||
Giải baG3 | 86179 51225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 9029 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 2, 3, 5, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 6, 9 |
7 | 7, 7, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11544 | |||||||||||
Giải baG3 | 58380 46578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5563 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7977 7652 1968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 7, 7, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48221 | |||||||||||
Giải baG3 | 59512 27525 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5291 8216 0698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 6, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | 9 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 | 1, 7, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26241 | |||||||||||
Giải baG3 | 00441 02636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7695 2437 4842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03626 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21058 | |||||||||||
Giải baG3 | 55264 08851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8037 3473 1528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 5, 7, 8, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 1, 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 25679 08537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 5625 3102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 803 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 1, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 5, 7, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 015561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23211 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91197 | |||||||||||
Giải baG3 | 12498 61630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2839 3073 0133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 7, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 1, 3, 7, 9 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 7, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06292 | |||||||||||
Giải baG3 | 00756 78079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1133 2578 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 4 |
2 | |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 8, 9, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49780 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92372 | |||||||||||
Giải baG3 | 87891 15453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89324 98835 13657 29494 91296 04535 65644 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5422 2173 7821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 5, 5 |
4 | 3, 4 |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 8 |
9 | 1, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480833 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72767 | |||||||||||
Giải baG3 | 02914 54157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8995 7809 0900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 741432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36028 | |||||||||||
Giải baG3 | 19648 87946 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2826 3721 6362 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 4, 4, 6, 6, 8 |
3 | 2 |
4 | 6, 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | |
8 | |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71421 | |||||||||||
Giải baG3 | 08280 08886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 8012 3361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 1, 5, 8, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 6, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06167 | |||||||||||
Giải baG3 | 97361 62123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4544 8236 4782 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | |
2 | 2, 3, 7, 9 |
3 | 0, 3, 6 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1, 7 |
7 | 7, 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45187 | |||||||||||
Giải baG3 | 03038 71290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7929 6957 8412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 2 |
2 | 6, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52006 | |||||||||||
Giải baG3 | 74375 00320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6820 2265 3963 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 7 |
2 | 0, 0, 2 |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 2, 4, 8 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 | 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56757 | |||||||||||
Giải baG3 | 12875 63098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0275 5113 8931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 936 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 5, 6, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89767 | |||||||||||
Giải baG3 | 14783 28095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6258 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5645 1106 2185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 3 |
2 | 7 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 5, 6 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57825 | |||||||||||
Giải baG3 | 22501 58654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7224 4469 4986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75739 | |||||||||||
Giải baG3 | 87857 34155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8920 0048 4221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 523 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 1, 1, 1, 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 8 |
5 | 5, 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | |
9 | 6, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18918 | |||||||||||
Giải baG3 | 11131 61001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7234 7432 7916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 8 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 778965 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10538 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77483 | |||||||||||
Giải baG3 | 21643 19676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3558 7980 0854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 4 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 5, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67759 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69394 | |||||||||||
Giải baG3 | 90278 79977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4062 4681 7162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 2, 2, 5, 9, 9 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459623 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13262 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77016 | |||||||||||
Giải baG3 | 65787 28256 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8007 5668 8187 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 6, 9 |
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 2, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 2, 7, 7, 8 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 30-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95701 | |||||||||||
Giải baG3 | 29501 62083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4663 6341 8130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 793 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 1, 3 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 0, 7 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 24-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17380 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33681 | |||||||||||
Giải baG3 | 75836 73803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6037 1930 8620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 4, 5 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 0, 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 0, 1 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 23-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670765 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81206 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24257 | |||||||||||
Giải baG3 | 67768 76144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6005 3771 8104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 7 |
6 | 5, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 7, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 17-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88849 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01208 | |||||||||||
Giải baG3 | 85797 94559 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7116 3647 1460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 928 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 7, 8 |
3 | 2 |
4 | 7, 9 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 7 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 16-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01575 | |||||||||||
Giải baG3 | 57410 75164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7291 9110 4347 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 3, 9 |
2 | 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 7 |
5 | |
6 | 4, 5 |
7 | 5 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 3, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 10-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461491 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03817 | |||||||||||
Giải baG3 | 68183 98232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7409 8934 3923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 2, 4 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 09-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79776 | |||||||||||
Giải baG3 | 16146 74631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5174 4831 7900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 1, 1 |
4 | 6, 7, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 0, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 03-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01202 | |||||||||||
Giải baG3 | 39881 92851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9640 4445 1649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 1, 4 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 1, 5 |
6 | 0, 5 |
7 | 7 |
8 | 1, 5, 7, 9 |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 02-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04812 | |||||||||||
Giải baG3 | 82225 54440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2660 2462 4712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 2 |
2 | 4, 5, 6 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 5 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 5, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 709514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56265 | |||||||||||
Giải baG3 | 22245 46451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4588 3163 5918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 3, 5, 5, 7 |
7 | 6 |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99145 | |||||||||||
Giải baG3 | 16117 01829 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1484 7258 6490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 6, 7, 7, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 0 |
8 | 3, 4 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65869 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94924 | |||||||||||
Giải baG3 | 07107 87710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3013 4086 4063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 752 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 3, 3, 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 6, 7, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85188 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99655 | |||||||||||
Giải baG3 | 93142 44156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6295 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8325 7038 7818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | 1, 8 |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 5, 6, 6 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941762 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84587 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87666 | |||||||||||
Giải baG3 | 39837 47361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 4184 8988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 2, 5, 6 |
7 | 2, 4, 7, 9 |
8 | 0, 4, 7, 8 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36444 | |||||||||||
Giải baG3 | 15218 85265 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3517 2598 9571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | 2, 3, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 1, 2, 2, 4, 4 |
8 | 0, 6 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34087 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94928 | |||||||||||
Giải baG3 | 52964 82007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7586 2026 7012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8 |
1 | 2 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 2, 5, 5 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 6, 7 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942752 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67574 | |||||||||||
Giải baG3 | 29451 20215 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2328 3434 2479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 464 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 0, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 2 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02619 | |||||||||||
Giải baG3 | 58607 68578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3109 6649 3232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 6, 7, 9 |
1 | 5, 7, 7, 9 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 9 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98934 | |||||||||||
Giải baG3 | 41302 17205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3379 6745 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 2, 7 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43752 | |||||||||||
Giải baG3 | 96845 91923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1729 6476 0428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 7, 7, 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 2, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 985186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22887 | |||||||||||
Giải baG3 | 81107 90065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9222 5074 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 9, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51304 | |||||||||||
Giải baG3 | 94213 58888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6946 6400 6351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71191 | |||||||||||
Giải baG3 | 05102 02933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5009 2854 7895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09657 | |||||||||||
Giải baG3 | 98065 21526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0429 8704 6880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 0 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52237 | |||||||||||
Giải baG3 | 59542 63860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0318 9799 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 7, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82254 | |||||||||||
Giải baG3 | 83862 98066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0174 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8770 3051 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 0, 2, 2, 6 |
7 | 0, 3, 4, 9 |
8 | 4, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26055 | |||||||||||
Giải baG3 | 20596 79670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5636 3905 9497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 5, 9, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 6, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10518 | |||||||||||
Giải baG3 | 65054 63724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 3082 5134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 4 |
3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70124 | |||||||||||
Giải baG3 | 28424 71217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 0628 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 3, 4 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60119 | |||||||||||
Giải baG3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64553 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33683 | |||||||||||
Giải baG3 | 32380 42055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7406 8027 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 2, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02308 | |||||||||||
Giải baG3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 5, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50009 | |||||||||||
Giải baG3 | 50161 59565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4896 7609 1155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 0, 1, 5, 9 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60208 | |||||||||||
Giải baG3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 3 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07513 | |||||||||||
Giải baG3 | 79177 80434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0862 9127 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 4 |
7 | 3, 7 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52834 | |||||||||||
Giải baG3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 7 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53755 | |||||||||||
Giải baG3 | 10627 65529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0573 0600 6416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 5, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 2 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43843 | |||||||||||
Giải baG3 | 33731 46617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1190 4623 5051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48581 | |||||||||||
Giải baG3 | 66309 12478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5234 2927 4245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | 1, 1, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15286 | |||||||||||
Giải baG3 | 26275 99259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 0465 6468 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 6, 9 |
6 | 5, 5, 8 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 691996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57227 | |||||||||||
Giải baG3 | 77192 66909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8362 2444 4714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23003 | |||||||||||
Giải baG3 | 79132 43788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3236 1848 4997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00804 | |||||||||||
Giải baG3 | 05581 69632 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 5467 3221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 2 |
3 | 2, 7 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 5, 7, 9 |
7 | 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37211 | |||||||||||
Giải baG3 | 51493 11336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8835 8488 2519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43971 | |||||||||||
Giải baG3 | 96687 45239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3304 7022 7116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 687 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 9, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 0, 7, 7, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64169 | |||||||||||
Giải baG3 | 61190 56504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3876 5459 3470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 0, 0 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13179 | |||||||||||
Giải baG3 | 33046 18134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8996 6538 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 2, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 4, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75625 | |||||||||||
Giải baG3 | 61273 41070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3219 7384 7926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 2, 9 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62055 | |||||||||||
Giải baG3 | 36280 05994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5452 1467 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 2, 4 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2, 3, 5, 6 |
6 | 2, 2, 7 |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04442 | |||||||||||
Giải baG3 | 77626 02414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4525 6508 3639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 5, 6, 6 |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17928 | |||||||||||
Giải baG3 | 02253 43824 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3320 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5858 3336 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 226 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | |
2 | 0, 4, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 5, 6, 6, 7 |
4 | 2 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 7 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95092 | |||||||||||
Giải baG3 | 20330 68016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3696 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0617 7311 2860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 3, 6, 7, 8, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 2, 5, 6, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41152 | |||||||||||
Giải baG3 | 06949 69566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7479 1702 1026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 5, 6, 7 |
6 | 1, 6, 7 |
7 | 6, 9 |
8 | 1, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64097 | |||||||||||
Giải baG3 | 82864 02890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6301 7352 1738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 2, 3, 4 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41616 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86232 | |||||||||||
Giải baG3 | 33140 58061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0827 1431 0903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 019 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 4, 6, 9 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21347 | |||||||||||
Giải baG3 | 41967 93082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4677 9680 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 0, 9, 9 |
3 | 1 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08176 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12303 | |||||||||||
Giải baG3 | 60479 20151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1831 1131 7335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 1, 5 |
4 | 4 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 8 |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663408 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88670 | |||||||||||
Giải baG3 | 73466 75246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8225 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8594 9348 8576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 1, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37573 | |||||||||||
Giải baG3 | 13597 29680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9208 1712 8591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 0, 7 |
9 | 1, 3, 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35770 | |||||||||||
Giải baG3 | 76715 12340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 4722 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4, 6, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07693 | |||||||||||
Giải baG3 | 70432 56346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2173 0324 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 2, 2, 2, 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 3 |
8 | 8 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761434 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57747 | |||||||||||
Giải baG3 | 81829 86580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 3391 6405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 4, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 1, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46852 | |||||||||||
Giải baG3 | 99936 40669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6689 9794 2270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2, 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 1, 7, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31296 | |||||||||||
Giải baG3 | 49071 02898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1888 3335 7090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21812 | |||||||||||
Giải baG3 | 56113 45641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2913 5819 2385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 660 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 3, 9 |
2 | 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 3 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74633 | |||||||||||
Giải baG3 | 82040 52701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 2103 1633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 0, 0, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16214 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09128 | |||||||||||
Giải baG3 | 44249 82003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8339 2090 5302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 4 |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49806 | |||||||||||
Giải baG3 | 57023 89302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7318 8238 5633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 5, 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536532 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71433 | |||||||||||
Giải baG3 | 11423 65990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1890 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8893 8897 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 518 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 3, 5, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 3 |
4 | |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72248 | |||||||||||
Giải baG3 | 89393 67034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 9398 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57162 | |||||||||||
Giải baG3 | 32609 93235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8568 8279 1099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 635 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 6, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1, 2, 5, 8 |
7 | 9, 9 |
8 | 7 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93948 | |||||||||||
Giải baG3 | 68010 48626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4702 9228 9249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 8, 8, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75591 | |||||||||||
Giải baG3 | 07150 73071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0690 5401 6544 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96168 | |||||||||||
Giải baG3 | 04292 81874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5528 1581 7341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 3, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 53224 35102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5742 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7992 6022 4730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 2, 8, 8 |
5 | 5 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75915 | |||||||||||
Giải baG3 | 65769 44077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 8668 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 4 |