Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
60 lượt quay, kết thúc vào 01-04-2025 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 31-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 759609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53337 | |||||||||||
Giải baG3 | 49996 97485 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7009 1439 6418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9, 9, 9, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 2, 7, 9, 9 |
4 | |
5 | 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 6, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 30-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88126 | |||||||||||
Giải baG3 | 90161 75517 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3176 4050 7510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 7 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 6, 7 |
8 | 3, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 24-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44624 | |||||||||||
Giải baG3 | 64034 87491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1147 2657 9857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 0, 5, 6, 7, 7 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 7 |
9 | 1, 3, 7, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 23-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67725 | |||||||||||
Giải baG3 | 17196 10168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7762 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6786 6930 4687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 130 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 2, 5 |
3 | 0, 0, 3, 8 |
4 | 0 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | 2, 7, 8 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 17-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 204437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94593 | |||||||||||
Giải baG3 | 32220 07573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9009 8295 4991 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | |
2 | 0, 1, 2, 6, 7 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 1, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 16-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76912 | |||||||||||
Giải baG3 | 70611 27298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4894 5200 5251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2 |
2 | 1 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 6 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | |
9 | 4, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 10-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72709 | |||||||||||
Giải baG3 | 53577 13298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5104 5406 0769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 327 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | 3, 6, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 09-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 477216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03745 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55744 | |||||||||||
Giải baG3 | 31740 65100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4559 7099 8161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 5, 8 |
1 | 2, 6 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 4, 5 |
5 | 0, 9 |
6 | 1, 8 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 03-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62766 | |||||||||||
Giải baG3 | 98175 54318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6985 0292 8113 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 8, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 4, 5 |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 2, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 02-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07479 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95608 | |||||||||||
Giải baG3 | 70340 68229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7998 1522 2944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8, 9 |
1 | 3 |
2 | 2, 4, 7, 9, 9 |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 24-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 907297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77440 | |||||||||||
Giải baG3 | 95296 24175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3695 0564 3728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 720 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 3, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 6, 7 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | |
9 | 5, 6, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 23-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79682 | |||||||||||
Giải baG3 | 26337 83030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3474 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3641 5731 9571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 4, 4, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 2, 4 |
8 | 0, 2 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 17-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56737 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82982 | |||||||||||
Giải baG3 | 48433 47403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2576 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1862 9044 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 269 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 6 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 1, 3, 4, 7, 7 |
4 | 3, 4 |
5 | 3 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 16-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29453 | |||||||||||
Giải baG3 | 76681 27458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9809 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2312 2702 3559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 6, 9 |
1 | 2, 2 |
2 | 0 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 8, 9, 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 0, 4 |
8 | 1, 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 10-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578142 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16982 | |||||||||||
Giải baG3 | 84326 22245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8651 2323 9194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 3, 5, 6, 8 |
3 | 7, 9 |
4 | 2, 5, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 4, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 09-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63355 | |||||||||||
Giải baG3 | 37096 11487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9043 5020 3484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 117 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 3, 3, 8, 9 |
5 | 2, 5, 5 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 4, 7 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 03-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07691 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19351 | |||||||||||
Giải baG3 | 46165 14310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0863 1176 5418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 609 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 3, 5, 8 |
7 | 6 |
8 | 2 |
9 | 0, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 02-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22994 | |||||||||||
Giải baG3 | 64715 44884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5235 9042 3346 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 4, 5, 5 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 2, 6, 9 |
5 | |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 1 |
8 | 4 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24457 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72285 | |||||||||||
Giải baG3 | 54759 33356 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4435 4464 6736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 5, 6, 8, 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22677 | |||||||||||
Giải baG3 | 12870 76114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3033 8847 1923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 4 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 0, 7, 7, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14628 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34186 | |||||||||||
Giải baG3 | 35079 52408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4856 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9385 3048 2056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6, 6, 6 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 6 |
9 | 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 43968 59891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5120 4995 7978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 4, 8, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84889 | |||||||||||
Giải baG3 | 56291 04987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 9378 2919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 562 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 4, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 5 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46089 | |||||||||||
Giải baG3 | 34611 72693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6484 2487 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 9 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 4, 4, 7, 8, 9 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106637 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67708 | |||||||||||
Giải baG3 | 95055 31194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7024 3367 5111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2, 4 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 5, 8, 9 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 2, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90077 | |||||||||||
Giải baG3 | 40580 21616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0760 6320 4642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 1 |
4 | 2, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 0, 1, 9 |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 8, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08441 | |||||||||||
Giải baG3 | 58275 02706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3607 8119 5120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 6, 7 |
4 | 0, 1, 1 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 5 |
8 | 1, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39965 | |||||||||||
Giải baG3 | 01135 86515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6745 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6332 8571 5221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 4, 5, 6 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30462 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47325 | |||||||||||
Giải baG3 | 03426 87058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0631 5716 3796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6 |
2 | 5, 6, 7, 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62477 | |||||||||||
Giải baG3 | 56253 15612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8925 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9024 7780 6241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 686 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 1 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | |
7 | 5, 7, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 630159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96263 | |||||||||||
Giải baG3 | 17504 55331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9522 6182 3763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 6, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 0, 1, 2, 2 |
8 | 2 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 22605 26787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9866 5919 3916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 0, 6 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 2, 3, 7, 8, 9 |
9 | 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 934314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40112 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25879 | |||||||||||
Giải baG3 | 43806 80918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8102 2605 0839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6 |
1 | 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 0, 1, 8, 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 2, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72077 | |||||||||||
Giải baG3 | 38736 63890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4190 0997 5023 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23438 | |||||||||||
Giải baG3 | 54445 16198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0218 6359 8404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 4, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 0, 1, 9 |
6 | |
7 | 1, 7, 7 |
8 | 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27550 | |||||||||||
Giải baG3 | 63468 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 4195 7059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 3 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 6, 8, 9 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 3, 5, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11652 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74443 | |||||||||||
Giải baG3 | 54583 03210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9158 9116 9486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41687 | |||||||||||
Giải baG3 | 13060 70169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0888 3347 9744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 5 |
8 | 7, 8 |
9 | 5, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33197 | |||||||||||
Giải baG3 | 07127 59553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 3925 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 4 |
7 | 2, 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67722 | |||||||||||
Giải baG3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 8, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10165 | |||||||||||
Giải baG3 | 26045 29266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1460 8804 6731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0 |
2 | 5, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 2, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58383 | |||||||||||
Giải baG3 | 41451 15528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4420 8135 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34140 | |||||||||||
Giải baG3 | 22708 59457 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6257 7113 9260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 7, 7 |
6 | 0, 4, 4, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64651 | |||||||||||
Giải baG3 | 12407 42000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 6657 6876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 28-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34961 | |||||||||||
Giải baG3 | 60159 25073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3858 5784 8741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 8, 8, 9 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
8 | 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 27-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83534 | |||||||||||
Giải baG3 | 42691 28062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1866 0738 3086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 21-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72269 | |||||||||||
Giải baG3 | 07865 14275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0654 6295 1610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 20-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97714 | |||||||||||
Giải baG3 | 69230 37993 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6356 9186 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 4, 6, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 14-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80048 | |||||||||||
Giải baG3 | 94734 32999 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0262 4629 7874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 2, 4, 5 |
7 | 1, 4, 6, 6 |
8 | |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 13-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13577 | |||||||||||
Giải baG3 | 93246 47775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7637 4491 3409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 7 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 1, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 07-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59063 | |||||||||||
Giải baG3 | 90757 49957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5777 4116 1087 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 2, 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 06-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90088 | |||||||||||
Giải baG3 | 58887 83127 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7816 0862 0723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 4, 4 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49530 | |||||||||||
Giải baG3 | 25784 20747 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7376 7709 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 2, 4, 6, 7 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 4 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509044 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68615 | |||||||||||
Giải baG3 | 54536 29142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6531 8349 1469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 4, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 2, 6 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4, 5, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60956 | |||||||||||
Giải baG3 | 56052 43217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6420 7197 0930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 0 |
4 | 4, 6 |
5 | 2, 6, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | |
9 | 1, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03386 | |||||||||||
Giải baG3 | 55585 01945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4992 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4134 5022 3424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 0, 4, 6, 6 |
4 | 4, 5 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 2, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47680 | |||||||||||
Giải baG3 | 86179 51225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 9029 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 2, 3, 5, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 6, 9 |
7 | 7, 7, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11544 | |||||||||||
Giải baG3 | 58380 46578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5563 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7977 7652 1968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 7, 7, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48221 | |||||||||||
Giải baG3 | 59512 27525 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5291 8216 0698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 6, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | 9 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 | 1, 7, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26241 | |||||||||||
Giải baG3 | 00441 02636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7695 2437 4842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 8 |