Sổ kết quả xổ số Bình Dương
30 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 15-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42002 | |||||||||||
Giải baG3 | 89271 58200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6021 8089 1718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 8 |
2 | 1, 5, 5, 7, 7 |
3 | 0, 1 |
4 | 2, 5 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 08-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14981 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24580 | |||||||||||
Giải baG3 | 91382 08202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8739 6002 4106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 6, 9 |
1 | 3, 4 |
2 | 1, 6, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 7, 9 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 01-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 044059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90421 | |||||||||||
Giải baG3 | 96287 30514 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0828 7176 0810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4, 4 |
2 | 1, 2, 5, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 25-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97845 | |||||||||||
Giải baG3 | 59839 04041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0188 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3743 4036 3356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 6 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 1, 2, 3, 5 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 18-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58732 | |||||||||||
Giải baG3 | 36863 87779 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8843 6702 5831 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 8 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 2, 2, 3 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 4, 5, 6 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 11-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30465 | |||||||||||
Giải baG3 | 00746 91808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 0615 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5, 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 5, 6 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 7, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 04-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72976 | |||||||||||
Giải baG3 | 08453 14509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0345 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6463 1352 4390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 015 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 5, 5, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 3 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 27-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65594 | |||||||||||
Giải baG3 | 51954 36952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2268 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9778 9501 5111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 6 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | |
5 | 2, 4, 4, 7 |
6 | 6, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 20-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14433 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63822 | |||||||||||
Giải baG3 | 29150 94147 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7337 2178 8918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 2, 4 |
3 | 1, 3, 7 |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 0, 1 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 13-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57827 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31247 | |||||||||||
Giải baG3 | 26147 40369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4905 7820 9432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 4 |
4 | 4, 5, 7, 7, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | 2, 2, 9 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 06-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17874 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32619 | |||||||||||
Giải baG3 | 85733 79655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1190 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7345 8493 6198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 426 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 3, 5 |
4 | 5 |
5 | 5, 5 |
6 | 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 0, 3, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 30-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 086989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16327 | |||||||||||
Giải baG3 | 94748 96769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9637 8228 7681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 7, 8, 9 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 1, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 23-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77512 | |||||||||||
Giải baG3 | 29047 76728 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4722 8692 5806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 2 |
2 | 2, 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 2, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 16-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288365 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76937 | |||||||||||
Giải baG3 | 82135 15117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09736 58810 17283 51323 15271 87091 96877 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8213 2794 4970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 159 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 3 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 1, 7, 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 09-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98712 | |||||||||||
Giải baG3 | 08705 54291 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23747 83108 64024 94591 17398 49450 17080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2044 1379 2105 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 2 |
6 | |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 0 |
9 | 1, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 02-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67524 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47064 | |||||||||||
Giải baG3 | 19857 55403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8725 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1526 5527 5853 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 066 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 4, 5, 6, 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 4, 6, 8, 8 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 26-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 277304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12320 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80970 | |||||||||||
Giải baG3 | 12892 13723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4780 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2321 9714 6778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 133 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 4 |
2 | 0, 1, 3, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0, 3, 6, 8 |
8 | 0, 0, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 19-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72649 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08364 | |||||||||||
Giải baG3 | 55889 24239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4479 9703 6848 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 2, 4 |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 9, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 12-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215939 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32888 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32680 | |||||||||||
Giải baG3 | 64607 29106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1957 6763 6652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 1, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 3, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 6, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 05-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34018 | |||||||||||
Giải baG3 | 25114 51091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1557 6685 6201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 9 |
1 | 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 7 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 28-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14937 | |||||||||||
Giải baG3 | 99073 79755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47058 24663 17246 79903 37460 32163 79923 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7393 8629 4413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 507 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 3 |
2 | 3, 9 |
3 | 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 0, 3, 3 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 3, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 21-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65446 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26784 | |||||||||||
Giải baG3 | 46315 11735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1768 2876 3158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 5, 6 |
2 | |
3 | 5, 8 |
4 | 6 |
5 | 8, 8 |
6 | 6, 8, 9, 9 |
7 | 6 |
8 | 4, 4, 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 14-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65547 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51693 | |||||||||||
Giải baG3 | 15338 07649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0390 2128 5774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 6, 7, 7, 9 |
5 | 0, 8 |
6 | 2 |
7 | 4, 9 |
8 | |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 07-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33403 | |||||||||||
Giải baG3 | 39991 58620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49407 33060 90123 03375 94207 28453 89596 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1054 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1618 4006 1746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 7 |
1 | 8, 8, 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 0 |
4 | 6, 6 |
5 | 3, 4 |
6 | 0 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 31-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64933 | |||||||||||
Giải baG3 | 07149 09358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8045 1250 8648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 3, 5, 8, 9 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 24-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509824 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19624 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70170 | |||||||||||
Giải baG3 | 50630 71546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36480 28250 43626 91453 15801 93876 50407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8048 0975 2534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | |
2 | 2, 4, 4, 6 |
3 | 0, 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 0 |
7 | 0, 5, 6 |
8 | 0 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 17-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572177 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43848 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01658 | |||||||||||
Giải baG3 | 10268 78091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3589 7395 3819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 753 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 1, 6 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 3, 8 |
6 | 8 |
7 | 2, 5, 7, 8 |
8 | 1, 9 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 10-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51723 | |||||||||||
Giải baG3 | 17283 35464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7632 0465 5085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 5 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 2, 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 4, 5 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 03-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36637 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17318 | |||||||||||
Giải baG3 | 86900 23886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7300 2723 6364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 794 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4 |
1 | 8, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 0, 0, 6, 6 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 26-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44194 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01770 | |||||||||||
Giải baG3 | 18081 49464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2764 0406 5662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 7 |
2 | 1, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 4, 4 |
7 | 0 |
8 | 1, 4, 5, 8 |
9 | 4 |