Sổ kết quả xổ số Bình Dương
60 lượt quay, kết thúc vào 01-04-2025 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 28-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000885 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20381 | |||||||||||
Giải baG3 | 80886 56103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60160 38402 94544 80182 24649 93590 24692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1904 6815 1860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | |
6 | 0, 0, 1 |
7 | 2 |
8 | 1, 2, 5, 6 |
9 | 0, 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 21-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 489180 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15540 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06222 | |||||||||||
Giải baG3 | 16412 07898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61342 40430 96085 26306 49135 67761 89313 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7080 7174 6053 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 006 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 9 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 0, 0, 5 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 14-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 733263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04554 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87773 | |||||||||||
Giải baG3 | 19807 56936 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25075 57072 19787 14166 18597 48984 97368 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2252 2196 5269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 3, 6, 8, 9 |
7 | 2, 3, 5, 5 |
8 | 4, 7 |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 07-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70376 | |||||||||||
Giải baG3 | 03313 36379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51023 32370 70152 46327 72557 23419 27230 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6123 1047 7735 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 523 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 3, 3, 3, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | |
7 | 0, 6, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 28-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 148447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70106 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88233 | |||||||||||
Giải baG3 | 44055 92058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90461 65228 74393 24018 57373 40504 13386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2034 4943 2191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 3, 4, 4 |
4 | 2, 3, 5, 7 |
5 | 5, 8 |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 21-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74225 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60166 | |||||||||||
Giải baG3 | 04514 43847 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47480 86603 21272 80241 22141 25070 33022 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4575 0652 5834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4 |
2 | 2, 5 |
3 | 4 |
4 | 1, 1, 4, 7 |
5 | 2, 2 |
6 | 6 |
7 | 0, 2, 4, 5 |
8 | 0 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 14-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992094 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19881 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25665 | |||||||||||
Giải baG3 | 63822 41906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34246 20689 83982 21716 35121 36174 59362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9555 1373 9211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 702 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 1, 6 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 2, 5 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 2, 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 07-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240251 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17501 | |||||||||||
Giải baG3 | 69179 72743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0447 0264 8129 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 164 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 5, 9 |
3 | 0, 3 |
4 | 3, 5, 7, 7 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 4, 4 |
7 | 9, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 31-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08302 | |||||||||||
Giải baG3 | 77659 08581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02455 39421 25153 88325 17619 98621 57155 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3222 1773 6630 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 742 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 2, 5, 6 |
3 | 0 |
4 | 0, 2 |
5 | 3, 5, 5, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 24-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 743841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21157 | |||||||||||
Giải baG3 | 24040 90037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64159 00597 71504 47467 13820 34918 24803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9651 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1404 1208 6424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4, 4, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 7 |
4 | 0, 1, 1 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 17-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56046 | |||||||||||
Giải baG3 | 63238 08138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1095 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8173 0699 9644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 2, 4, 8, 8, 9, 9 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 3, 5, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 10-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 872019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02980 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82346 | |||||||||||
Giải baG3 | 37779 14608 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2604 2152 8900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 4, 8, 9 |
1 | 9 |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 03-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15492 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92910 | |||||||||||
Giải baG3 | 60205 51896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70539 02860 58763 97424 72338 80276 30028 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2499 2767 4219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 2, 5, 8 |
5 | |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 2, 6, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 27-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61320 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79369 | |||||||||||
Giải baG3 | 22610 86061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48506 87532 43255 62868 43822 11044 59212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6930 4476 9636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 194 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 2 |
2 | 0, 2 |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 3, 4 |
5 | 5 |
6 | 1, 5, 8, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 20-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59344 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06731 | |||||||||||
Giải baG3 | 28686 10837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12757 18480 58706 56629 05371 53271 25792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8389 5473 4207 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 1, 7 |
4 | 4, 6 |
5 | 1, 7 |
6 | |
7 | 1, 1, 2, 3 |
8 | 0, 6, 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 13-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 342964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21588 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03851 | |||||||||||
Giải baG3 | 49593 96319 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45374 10730 81056 19327 84840 99549 71278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 9168 4262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 4, 8 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 8 |
9 | 3, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 06-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 664632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16213 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44676 | |||||||||||
Giải baG3 | 88646 88785 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72035 03233 46956 38797 07683 26362 27189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0236 7415 3647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 3 |
3 | 2, 3, 5, 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 4, 6 |
8 | 2, 3, 5, 9 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 29-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41737 | |||||||||||
Giải baG3 | 14787 19832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8107 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4508 0160 1662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 2, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 2 |
7 | |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 22-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56722 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65941 | |||||||||||
Giải baG3 | 17828 22713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3835 9317 2847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 2, 7, 7 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 15-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42002 | |||||||||||
Giải baG3 | 89271 58200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6021 8089 1718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 8 |
2 | 1, 5, 5, 7, 7 |
3 | 0, 1 |
4 | 2, 5 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 08-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14981 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24580 | |||||||||||
Giải baG3 | 91382 08202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8739 6002 4106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 6, 9 |
1 | 3, 4 |
2 | 1, 6, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 7, 9 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 2 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 01-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 044059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90421 | |||||||||||
Giải baG3 | 96287 30514 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0828 7176 0810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4, 4 |
2 | 1, 2, 5, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 25-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97845 | |||||||||||
Giải baG3 | 59839 04041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0188 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3743 4036 3356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 6 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 1, 2, 3, 5 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 18-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58732 | |||||||||||
Giải baG3 | 36863 87779 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8843 6702 5831 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 8 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 2, 2, 3 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 4, 5, 6 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 11-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30465 | |||||||||||
Giải baG3 | 00746 91808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 0615 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5, 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 5, 6 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 04-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72976 | |||||||||||
Giải baG3 | 08453 14509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0345 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6463 1352 4390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 015 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 5, 5, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 3 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 27-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65594 | |||||||||||
Giải baG3 | 51954 36952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2268 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9778 9501 5111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 6 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | |
5 | 2, 4, 4, 7 |
6 | 6, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 20-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14433 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63822 | |||||||||||
Giải baG3 | 29150 94147 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7337 2178 8918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 2, 4 |
3 | 1, 3, 7 |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 0, 1 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 13-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57827 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31247 | |||||||||||
Giải baG3 | 26147 40369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4905 7820 9432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 4 |
4 | 4, 5, 7, 7, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | 2, 2, 9 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 06-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17874 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32619 | |||||||||||
Giải baG3 | 85733 79655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1190 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7345 8493 6198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 426 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 3, 5 |
4 | 5 |
5 | 5, 5 |
6 | 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 0, 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 30-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 086989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16327 | |||||||||||
Giải baG3 | 94748 96769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9637 8228 7681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 7, 8, 9 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 1, 9 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 23-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77512 | |||||||||||
Giải baG3 | 29047 76728 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4722 8692 5806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 2 |
2 | 2, 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 2, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 16-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288365 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76937 | |||||||||||
Giải baG3 | 82135 15117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09736 58810 17283 51323 15271 87091 96877 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8213 2794 4970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 159 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 3 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 1, 7, 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 09-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98712 | |||||||||||
Giải baG3 | 08705 54291 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23747 83108 64024 94591 17398 49450 17080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2044 1379 2105 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 2 |
6 | |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 0 |
9 | 1, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 02-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67524 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47064 | |||||||||||
Giải baG3 | 19857 55403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8725 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1526 5527 5853 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 066 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 4, 5, 6, 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 4, 6, 8, 8 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 26-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 277304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12320 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80970 | |||||||||||
Giải baG3 | 12892 13723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4780 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2321 9714 6778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 133 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 4 |
2 | 0, 1, 3, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0, 3, 6, 8 |
8 | 0, 0, 8 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 19-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72649 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08364 | |||||||||||
Giải baG3 | 55889 24239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4479 9703 6848 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 2, 4 |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 9, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 12-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215939 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32888 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32680 | |||||||||||
Giải baG3 | 64607 29106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1957 6763 6652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 1, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 3, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 6, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 05-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34018 | |||||||||||
Giải baG3 | 25114 51091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1557 6685 6201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 9 |
1 | 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 7 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 28-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14937 | |||||||||||
Giải baG3 | 99073 79755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47058 24663 17246 79903 37460 32163 79923 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7393 8629 4413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 507 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 3 |
2 | 3, 9 |
3 | 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 0, 3, 3 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 21-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65446 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26784 | |||||||||||
Giải baG3 | 46315 11735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1768 2876 3158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 5, 6 |
2 | |
3 | 5, 8 |
4 | 6 |
5 | 8, 8 |
6 | 6, 8, 9, 9 |
7 | 6 |
8 | 4, 4, 6 |
9 | 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 14-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65547 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51693 | |||||||||||
Giải baG3 | 15338 07649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0390 2128 5774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 6, 7, 7, 9 |
5 | 0, 8 |
6 | 2 |
7 | 4, 9 |
8 | |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 07-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33403 | |||||||||||
Giải baG3 | 39991 58620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49407 33060 90123 03375 94207 28453 89596 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1054 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1618 4006 1746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 7 |
1 | 8, 8, 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 0 |
4 | 6, 6 |
5 | 3, 4 |
6 | 0 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 31-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64933 | |||||||||||
Giải baG3 | 07149 09358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8045 1250 8648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 3, 5, 8, 9 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 24-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509824 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19624 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70170 | |||||||||||
Giải baG3 | 50630 71546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36480 28250 43626 91453 15801 93876 50407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8048 0975 2534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | |
2 | 2, 4, 4, 6 |
3 | 0, 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 0 |
7 | 0, 5, 6 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 17-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572177 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43848 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01658 | |||||||||||
Giải baG3 | 10268 78091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3589 7395 3819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 753 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 1, 6 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 3, 8 |
6 | 8 |
7 | 2, 5, 7, 8 |
8 | 1, 9 |
9 | 1, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 10-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51723 | |||||||||||
Giải baG3 | 17283 35464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7632 0465 5085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 5 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 2, 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 4, 5 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 03-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36637 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17318 | |||||||||||
Giải baG3 | 86900 23886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7300 2723 6364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 794 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4 |
1 | 8, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 0, 0, 6, 6 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 26-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44194 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01770 | |||||||||||
Giải baG3 | 18081 49464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2764 0406 5662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 7 |
2 | 1, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 4, 4 |
7 | 0 |
8 | 1, 4, 5, 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 19-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14202 | |||||||||||
Giải baG3 | 96965 01802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0297 3244 7846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 5, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 12-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57750 | |||||||||||
Giải baG3 | 83381 42863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8247 1634 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 3 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 05-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717252 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13554 | |||||||||||
Giải baG3 | 50525 55711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1098 7894 7981 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 29-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53550 | |||||||||||
Giải baG3 | 84206 12533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3788 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7523 3120 8730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 5, 8 |
3 | 0, 3, 5, 5 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 22-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 633459 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24641 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96265 | |||||||||||
Giải baG3 | 71099 55739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5744 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8574 2056 7385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 1, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 15-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57358 | |||||||||||
Giải baG3 | 44289 24405 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2101 2453 9449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 5, 5 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | |
3 | 2, 4 |
4 | 6, 9 |
5 | 3, 3, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 08-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07221 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97037 | |||||||||||
Giải baG3 | 99662 38465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6982 9266 3551 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 1 |
3 | 0, 0, 7 |
4 | |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 01-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 033249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46151 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30789 | |||||||||||
Giải baG3 | 00170 11885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0328 2495 8118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 0, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 1 |
6 | 8, 8 |
7 | 0, 2 |
8 | 2, 5, 9 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 23-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066012 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86037 | |||||||||||
Giải baG3 | 48073 65248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0293 7411 1459 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2 |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 7 |
4 | 6, 8, 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 16-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23625 | |||||||||||
Giải baG3 | 38269 04757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3257 1970 7932 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 7, 7 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 1, 3, 6, 7, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 09-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 818015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03529 | |||||||||||
Giải baG3 | 40231 79984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61637 39767 06322 56351 35583 66213 51216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0886 6250 9629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 426 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 2, 6, 9, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 0, 5 |