Sổ kết quả xổ số Quảng Bình
200 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67278 | |||||||||||
Giải baG3 | 10736 74458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0826 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5961 7257 6988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 7 |
5 | 7, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 8 |
9 | 6, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64205 | |||||||||||
Giải baG3 | 54807 53931 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1671 5552 4478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 2, 2 |
7 | 1, 2, 3, 8, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63547 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19673 | |||||||||||
Giải baG3 | 34668 70577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8235 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5812 8072 7897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | 0, 7 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 3, 3, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119997 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54882 | |||||||||||
Giải baG3 | 20322 41816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5024 8773 4562 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 6, 9 |
8 | 2 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 283869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68702 | |||||||||||
Giải baG3 | 09707 39376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6756 0672 7789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 0 |
2 | 0 |
3 | 4, 5, 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 4, 6, 6 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73414 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11122 | |||||||||||
Giải baG3 | 30424 56097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9409 9825 9520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 0, 2, 4, 5, 8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 5 |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18854 | |||||||||||
Giải baG3 | 93166 25040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5064 2307 2749 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | 2, 6 |
3 | 2 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64274 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69042 | |||||||||||
Giải baG3 | 17930 66556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3819 8723 3381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | 0, 2 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 2, 4, 5 |
8 | 1, 6 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34540 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15477 | |||||||||||
Giải baG3 | 64812 81030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5543 5163 4065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 6, 8 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | 0, 3 |
5 | 1, 9 |
6 | 3, 4, 5, 5 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30517 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76710 | |||||||||||
Giải baG3 | 25107 19981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1784 2659 4441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 3 |
3 | 3, 4, 7, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 4, 6, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | 1, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80337 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00272 | |||||||||||
Giải baG3 | 64512 80048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9203 7859 3137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 204 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 9, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | 0 |
7 | 2, 6 |
8 | |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178794 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61106 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40627 | |||||||||||
Giải baG3 | 18651 12157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3579 4377 7636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 6 |
1 | 5, 7 |
2 | 7, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 7 |
5 | 0, 1, 7 |
6 | 5 |
7 | 7, 9 |
8 | 7 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22600 | |||||||||||
Giải baG3 | 26455 73172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2533 5642 4895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 257 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | 0, 0 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 6 |
4 | 2, 8 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 2, 6 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99440 | |||||||||||
Giải baG3 | 47604 38303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2612 4454 3744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 2, 7 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | |
7 | 3, 6, 7 |
8 | 5 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 064540 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85147 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88629 | |||||||||||
Giải baG3 | 28639 36585 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4549 9312 6725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 821 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 1, 5, 9 |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 5 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 933246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38491 | |||||||||||
Giải baG3 | 13299 71322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9206 7289 9649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 314 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 3, 4, 9 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 6, 6, 9 |
5 | 2 |
6 | 8 |
7 | 3, 8 |
8 | 1, 9 |
9 | 1, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91795 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42790 | |||||||||||
Giải baG3 | 35943 54882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6762 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4595 2732 2461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 7 |
6 | 1, 1, 2, 7 |
7 | 6 |
8 | 2, 2 |
9 | 0, 1, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53631 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80813 | |||||||||||
Giải baG3 | 56921 89637 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5790 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8590 7705 6803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 742 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3 |
2 | 1, 1, 3 |
3 | 1, 7 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 5, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29324 | |||||||||||
Giải baG3 | 03357 74353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 2588 1322 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 147 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 4 |
3 | 0, 6 |
4 | 7 |
5 | 3, 6, 7, 7 |
6 | |
7 | 2, 6, 7 |
8 | 6, 8 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02291 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34556 | |||||||||||
Giải baG3 | 36184 48839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1234 7611 1875 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 1 |
2 | 2, 2 |
3 | 4, 9 |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 6, 8 |
6 | 4 |
7 | 5, 8 |
8 | 4 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40800 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89301 | |||||||||||
Giải baG3 | 07218 39079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0602 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3748 3150 4122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 7 |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 2, 5, 9 |
3 | 4 |
4 | 8, 9 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27969 | |||||||||||
Giải baG3 | 68369 42245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3837 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8095 7309 4963 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 4, 7 |
3 | 3, 4, 7, 7 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 3, 8, 9, 9 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04855 | |||||||||||
Giải baG3 | 47466 45625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6647 0593 8352 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | 0 |
4 | 7 |
5 | 2, 5 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 3, 6 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 033997 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52675 | |||||||||||
Giải baG3 | 81924 34899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4086 2953 6625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 5, 6, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 6 |
5 | 0, 1, 3, 3, 4 |
6 | 0 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41291 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02029 | |||||||||||
Giải baG3 | 12231 97185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9291 0270 1862 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 1, 9, 9 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 4, 4 |
5 | 2, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 0 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052696 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83963 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84043 | |||||||||||
Giải baG3 | 87663 27331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6296 2806 8918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6 |
1 | 5, 8 |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 3, 3 |
5 | |
6 | 3, 3, 3, 5 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 2, 6, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71855 | |||||||||||
Giải baG3 | 61783 14335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1492 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9249 8649 5274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 9, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 8 |
7 | 4 |
8 | 3, 5, 6 |
9 | 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 592097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90900 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28471 | |||||||||||
Giải baG3 | 51368 54267 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5404 1700 1800 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 3, 4 |
1 | 4, 5 |
2 | 7, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78617 | |||||||||||
Giải baG3 | 34937 44138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3404 8229 7849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 4, 7, 7, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 7, 8 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41964 | |||||||||||
Giải baG3 | 45842 03050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0986 2003 4671 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 2, 2 |
3 | |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 6 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74516 | |||||||||||
Giải baG3 | 17987 58318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6008 3529 6495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 6, 7, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50938 | |||||||||||
Giải baG3 | 76751 47916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6841 1420 2442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 8, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 2, 5 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19466 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27862 | |||||||||||
Giải baG3 | 25568 72452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7369 0722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 2, 2, 3, 4, 9 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 1, 2, 4 |
6 | 0, 2, 6, 8, 8, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60951 | |||||||||||
Giải baG3 | 66627 59439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5223 6944 3345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 9 |
2 | 3, 7, 7 |
3 | 9, 9 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 1, 5, 5, 6 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05509 | |||||||||||
Giải baG3 | 14063 84170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7861 7316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 4, 4, 5, 9 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 0 |
8 | 6, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64709 | |||||||||||
Giải baG3 | 24496 83458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2552 6620 9737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 2, 6 |
2 | 0, 3 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 3 |
8 | 2 |
9 | 0, 1, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29628 | |||||||||||
Giải baG3 | 41467 62463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1179 5423 4397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 3, 8, 8, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 1, 2, 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87609 | |||||||||||
Giải baG3 | 50511 98391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2444 5640 2598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 8 |
4 | 0, 4 |
5 | 4 |
6 | 0, 2 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 1, 8, 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20810 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89599 | |||||||||||
Giải baG3 | 87845 42780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2606 0875 8748 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 2 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941018 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13994 | |||||||||||
Giải baG3 | 05889 84899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2588 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7457 5378 5835 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 6 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 6, 8, 9, 9 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672489 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56721 | |||||||||||
Giải baG3 | 64112 12067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6265 7134 8717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 4, 5, 7, 9 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 5, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10852 | |||||||||||
Giải baG3 | 84046 90781 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7934 7628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 6, 9 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 4 |
4 | 4, 6, 7, 8 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16251 | |||||||||||
Giải baG3 | 73016 16182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8782 8616 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 6 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 1, 6, 6, 9 |
6 | 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 0, 2, 2, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10299 | |||||||||||
Giải baG3 | 07375 19022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4999 2141 4597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | 9, 9 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 2, 5, 7 |
8 | 6, 9, 9 |
9 | 7, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75946 | |||||||||||
Giải baG3 | 74716 92612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5446 1002 1000 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 6 |
5 | 5 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 3, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 790475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82132 | |||||||||||
Giải baG3 | 09225 42994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2519 2708 6971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 8 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 2, 9 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 3, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97745 | |||||||||||
Giải baG3 | 50311 36651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9577 8533 6774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 2, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 0, 1, 7 |
6 | |
7 | 2, 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77519 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86848 | |||||||||||
Giải baG3 | 71347 61128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2021 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0313 1799 0065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 5, 9 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 0 |
4 | 7, 8 |
5 | |
6 | 2, 5 |
7 | 9, 9 |
8 | |
9 | 1, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49411 | |||||||||||
Giải baG3 | 76095 98169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1295 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2028 4472 8091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 1, 2, 3 |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 1, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89364 | |||||||||||
Giải baG3 | 72701 92538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3114 8107 7049 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 2, 7, 8 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | 5, 8, 9 |
4 | 5, 7, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80861 | |||||||||||
Giải baG3 | 92805 47014 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 0725 3382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 442 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 2, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58739 | |||||||||||
Giải baG3 | 45508 33441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4394 2462 0807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7, 8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1, 1, 8, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75558 | |||||||||||
Giải baG3 | 41513 56764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6941 8501 6361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55604 | |||||||||||
Giải baG3 | 14806 21096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3984 2966 5223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 1 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 2, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89310 | |||||||||||
Giải baG3 | 72105 88213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 2539 5494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 0, 2, 3, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 4, 6 |
7 | 4 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 375607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77585 | |||||||||||
Giải baG3 | 84589 97972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8596 8831 3248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 1 |
4 | 8, 9 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 2, 3, 4, 6 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31227 | |||||||||||
Giải baG3 | 36948 88913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4963 7720 8494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 7 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41928 | |||||||||||
Giải baG3 | 35235 34105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9390 3204 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 641 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 8 |
3 | 2, 2, 5, 5, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 3, 3 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671010 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12282 | |||||||||||
Giải baG3 | 21934 01456 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5131 9634 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4, 4, 5 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20042 | |||||||||||
Giải baG3 | 39490 83359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7942 8019 3091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 2, 3 |
5 | 2, 7, 9, 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59076 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35178 | |||||||||||
Giải baG3 | 72839 51792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2599 3127 2581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6 |
2 | 2, 4, 7, 8 |
3 | 0, 0, 9 |
4 | |
5 | 6 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 6, 8, 9 |
9 | 2, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05912 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13261 | |||||||||||
Giải baG3 | 69380 93914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3064 1423 4893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 1, 2, 4 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 0, 9 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05692 | |||||||||||
Giải baG3 | 86135 73577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0187 2550 6381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 3 |
2 | 6 |
3 | 5, 7 |
4 | 6 |
5 | 0, 0, 1, 1, 3 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18706 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72792 | |||||||||||
Giải baG3 | 22361 66168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9485 6623 0025 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6 |
1 | |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84685 | |||||||||||
Giải baG3 | 07768 57119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3660 9619 0095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 9, 9 |
2 | |
3 | 2, 3, 9 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 1, 3, 5, 8 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51745 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88330 | |||||||||||
Giải baG3 | 94134 33953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9815 1624 5794 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 1, 5 |
2 | 4 |
3 | 0, 4, 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 4, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31079 | |||||||||||
Giải baG3 | 47145 68670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5872 8693 7725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1, 6 |
4 | 2, 2, 5, 5, 7 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | 0, 2, 2, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20975 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64179 | |||||||||||
Giải baG3 | 46185 34486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9252 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8364 5884 6308 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 3, 8, 9 |
5 | 2 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 4, 4, 5, 6, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86198 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80480 | |||||||||||
Giải baG3 | 13037 15553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7866 5997 8676 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 6 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 0, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23915 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49031 | |||||||||||
Giải baG3 | 48850 59080 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2104 1139 5697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 6 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00484 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10011 | |||||||||||
Giải baG3 | 92271 42372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8554 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7076 1207 9552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 4, 5, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 4, 8 |
9 | 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74447 | |||||||||||
Giải baG3 | 69504 39450 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0871 5233 3385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 0, 8 |
7 | 1 |
8 | 5, 6, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40186 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76599 | |||||||||||
Giải baG3 | 96178 08177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1915 1680 3466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 546 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 0, 3, 6 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 1, 7 |
6 | 6 |
7 | 0, 7, 7, 8 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 439840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48555 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05604 | |||||||||||
Giải baG3 | 56393 84327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9323 5618 0718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 1, 2, 8, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 8 |
4 | 0 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54871 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54226 | |||||||||||
Giải baG3 | 21155 43240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5965 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6568 1033 8872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 922 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 0 |
5 | 5, 6 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 1, 2 |
8 | 1 |
9 | 3, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07504 | |||||||||||
Giải baG3 | 38022 55240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8297 3402 4009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 6, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 2 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 2, 3 |
8 | 3 |
9 | 5, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68534 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40890 | |||||||||||
Giải baG3 | 13524 09020 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0775 4688 6170 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | 4, 5 |
4 | 1 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 1, 4, 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 658883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15353 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77493 | |||||||||||
Giải baG3 | 22318 01594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4436 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3157 6861 9312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 3, 7, 8 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 3, 4, 5, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03192 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71117 | |||||||||||
Giải baG3 | 10570 99720 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1029 6530 2724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7, 9 |
2 | 0, 0, 4, 9 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 3, 4, 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 452004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34080 | |||||||||||
Giải baG3 | 46918 55421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6504 8542 3376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 4, 8 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 2, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 6 |
8 | 0 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81642 | |||||||||||
Giải baG3 | 43050 73599 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7387 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9367 8390 8434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 7 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 5 |
6 | 7 |
7 | 4, 7 |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 0, 9, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01668 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13810 | |||||||||||
Giải baG3 | 63758 87219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0502 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0146 9045 3937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | |
3 | 0, 1, 7 |
4 | 5, 6, 6 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73298 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42967 | |||||||||||
Giải baG3 | 67731 36890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9267 5710 4628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 8 |
3 | 1 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 2, 6, 7, 7 |
7 | 5, 7 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 0, 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 138218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20001 | |||||||||||
Giải baG3 | 16593 34812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1485 6412 6648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 343 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 2, 8 |
2 | 2 |
3 | 7, 7 |
4 | 0, 3, 8, 8 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 7 |
9 | 3, 3, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65820 | |||||||||||
Giải baG3 | 05585 84139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7230 2301 1670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 2 |
1 | 5, 7 |
2 | 0 |
3 | 0, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 1, 5, 5 |
7 | 0, 3 |
8 | 5 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02984 | |||||||||||
Giải baG3 | 33507 93145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3388 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6840 3774 5839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 7 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1, 9 |
4 | 0, 4, 5 |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 0, 9 |
7 | 4 |
8 | 4, 8 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42866 | |||||||||||
Giải baG3 | 11208 88560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0402 8322 6744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 8 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | |
6 | 0, 5, 6, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 1, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62461 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23195 | |||||||||||
Giải baG3 | 74170 13819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 8343 3624 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 7, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 059075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67249 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63755 | |||||||||||
Giải baG3 | 49002 04413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5565 0700 9809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 3, 6, 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 2, 6, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 115905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72414 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62700 | |||||||||||
Giải baG3 | 33955 53286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7792 2481 2156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 1, 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70413 | |||||||||||
Giải baG3 | 26345 37387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1380 3579 0358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 0, 1, 4, 6 |
4 | 5, 5 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 6 |
7 | 6, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 3, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71066 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78287 | |||||||||||
Giải baG3 | 93643 74255 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6376 8734 2256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 082 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 3, 5 |
5 | 5, 6 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 1, 6 |
8 | 1, 2, 5, 7, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 971912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16226 | |||||||||||
Giải baG3 | 32144 97148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3951 0443 6973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6 |
2 | 2, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 0, 0, 3, 8 |
8 | 4 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41146 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29706 | |||||||||||
Giải baG3 | 63347 11032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8521 0301 8262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 258 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 3, 3 |
4 | 6, 6, 7 |
5 | 8, 8, 8, 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17121 | |||||||||||
Giải baG3 | 76951 54375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7632 1055 4499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | |
2 | 1, 4 |
3 | 0, 2 |
4 | 5, 5 |
5 | 1, 5, 5 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 0, 7, 7, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77190 | |||||||||||
Giải baG3 | 56272 63490 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1602 2613 2970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | 4, 5, 6, 7 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 9 |
7 | 0, 2 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 0, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050094 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74828 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96871 | |||||||||||
Giải baG3 | 62482 96452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7045 1597 1267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 2, 9 |
6 | 2, 7, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 0, 2, 7, 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789845 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37156 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56504 | |||||||||||
Giải baG3 | 15318 42259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5549 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5531 0059 7626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 944 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 0, 8 |
2 | 6 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 6, 7, 9, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99726 | |||||||||||
Giải baG3 | 48778 70757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5911 9129 8094 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 4 |
2 | 6, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 5, 7 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 6, 8 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76493 | |||||||||||
Giải baG3 | 44806 73834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5808 4214 5889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 8 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 4, 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 1, 3, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 5, 6, 9 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39944 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40657 | |||||||||||
Giải baG3 | 96430 61151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4209 3939 4414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | |
3 | 0, 9 |
4 | 3, 4, 4 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 0 |
7 | 0, 8 |
8 | 5 |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25812 | |||||||||||
Giải baG3 | 10378 82348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0200 3696 5096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | 1, 8 |
5 | 8 |
6 | 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 3, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43733 | |||||||||||
Giải baG3 | 71214 50361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3065 8619 9834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 4, 7, 9 |
2 | 8, 9 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 5 |
6 | 1, 5 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316523 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37467 | |||||||||||
Giải baG3 | 71791 42343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8482 8961 5645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 2, 4 |
4 | 3, 5 |
5 | 1 |
6 | 1, 7 |
7 | 5 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48564 | |||||||||||
Giải baG3 | 21417 35644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 9595 3010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 353 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 4 |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42376 | |||||||||||
Giải baG3 | 16381 93608 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9280 0352 2643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 0, 3, 4, 6 |
8 | 0, 0, 1, 3 |
9 | 5, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162422 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03862 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70014 | |||||||||||
Giải baG3 | 93191 46132 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7792 5453 9317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 2 |
3 | 2, 6, 7 |
4 | 5, 7, 7 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53467 | |||||||||||
Giải baG3 | 14066 96902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5539 7722 7618 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 2, 5, 7 |
3 | 9 |
4 | 3, 5, 6, 6, 8 |
5 | |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274615 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84839 | |||||||||||
Giải baG3 | 12767 54622 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2781 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8303 7087 5012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 4 |
3 | 0, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 5, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 534400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81935 | |||||||||||
Giải baG3 | 61047 06047 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2126 5838 3441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7 |
1 | |
2 | 3, 6 |
3 | 5, 8 |
4 | 1, 7, 7 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | 2, 2 |
7 | 0 |
8 | 3, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 494556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53047 | |||||||||||
Giải baG3 | 61093 10355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0420 6908 4558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | 0, 4, 6 |
7 | 4 |
8 | 2, 3 |
9 | 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82332 | |||||||||||
Giải baG3 | 23554 05877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04543 89481 27583 10426 58732 01091 39750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6770 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9763 2252 0237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 6 |
3 | 2, 2, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 4 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74936 | |||||||||||
Giải baG3 | 28368 56703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4108 1143 4199 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 2, 3, 3, 4, 8 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 2, 2, 6 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50109 | |||||||||||
Giải baG3 | 84706 77896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2059 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0038 0822 8335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 0, 0, 1, 2, 4 |
3 | 5, 8, 8 |
4 | |
5 | 1, 5, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 720209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59775 | |||||||||||
Giải baG3 | 01726 40177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3575 0759 3460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 2, 2, 3 |
2 | 0, 6, 6 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 9 |
6 | 0, 4 |
7 | 0, 5, 5, 7 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70358 | |||||||||||
Giải baG3 | 39797 54851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4277 6182 5305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 1, 8 |
6 | 3 |
7 | 1, 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 3, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18461 | |||||||||||
Giải baG3 | 78296 24452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69040 37139 51918 57918 67844 32325 30701 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7682 6188 2792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0, 4 |
5 | 2 |
6 | 1, 7 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2, 5, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 673691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12884 | |||||||||||
Giải baG3 | 04695 92632 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0238 8440 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 2 |
3 | 2, 3, 7, 8 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 5 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 8 |
8 | 4 |
9 | 0, 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30839 | |||||||||||
Giải baG3 | 69454 40033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64741 19750 88402 65202 41751 69409 02194 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9040 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8575 1692 7684 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 9 |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 1, 4 |
6 | 9 |
7 | 5 |
8 | 4, 5 |
9 | 1, 2, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45324 | |||||||||||
Giải baG3 | 94783 06854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5765 3105 6121 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 2, 6 |
2 | 1, 2, 4, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 4 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588340 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18597 | |||||||||||
Giải baG3 | 14028 59142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3386 6545 2493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 163 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | 5 |
4 | 0, 0, 2, 2, 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 5, 6 |
9 | 1, 3, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71967 | |||||||||||
Giải baG3 | 29247 38225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5710 2022 2016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 2, 2, 5, 7 |
3 | 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336386 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31326 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01424 | |||||||||||
Giải baG3 | 87875 38246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9140 4379 5483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 1, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 2 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 3, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-07-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67370 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97729 | |||||||||||
Giải baG3 | 24803 24368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08383 88867 91253 11382 70253 99677 43830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7377 5052 3323 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 2, 3, 3 |
6 | 6, 7, 8 |
7 | 0, 7, 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26071 | |||||||||||
Giải baG3 | 20443 09776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1249 2900 1526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 5, 6 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 1 |
6 | 5, 5 |
7 | 1, 6 |
8 | 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83400 | |||||||||||
Giải baG3 | 34339 82762 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1499 2175 7016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 324 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2 |
1 | 6, 7 |
2 | 2, 4, 5, 7 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97212 | |||||||||||
Giải baG3 | 33981 28714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 8250 6891 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 2, 2, 3, 4 |
2 | 1 |
3 | 2, 8 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 0, 0 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98213 | |||||||||||
Giải baG3 | 64023 78776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9020 4555 5881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 3, 7 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-06-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53343 | |||||||||||
Giải baG3 | 46811 37023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7881 5647 6963 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 0, 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 3, 4 |
4 | 3, 7 |
5 | 6, 7, 8 |
6 | 3 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379367 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16562 | |||||||||||
Giải baG3 | 97429 45760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55180 67352 63099 37007 87156 42416 81558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1293 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6293 0096 3835 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 815 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6 |
2 | 9 |
3 | 5 |
4 | 0 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 0, 1, 2, 7 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05873 | |||||||||||
Giải baG3 | 55302 62433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9362 1576 2612 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | 5, 8 |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 1, 9 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 0, 3, 6, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734480 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86736 | |||||||||||
Giải baG3 | 68722 46138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0516 2189 2957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 723 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6 |
2 | 2, 3, 5, 8 |
3 | 6, 8 |
4 | 0, 8, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 957609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85729 | |||||||||||
Giải baG3 | 05450 67580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5608 3307 7809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 8, 9, 9, 9 |
1 | |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | 0, 6, 7, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 599761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76247 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33490 | |||||||||||
Giải baG3 | 36445 92337 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9413 9876 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 5, 7 |
5 | 3 |
6 | 1, 7, 7, 9 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401099 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76759 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36637 | |||||||||||
Giải baG3 | 61606 32244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4289 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3463 2092 5443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 5 |
2 | 2 |
3 | 0, 7, 7 |
4 | 0, 3, 4 |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274513 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19600 | |||||||||||
Giải baG3 | 38118 16718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0716 9459 7242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 6, 8, 8 |
2 | 4, 8 |
3 | 6 |
4 | 2, 3, 4, 7, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 7 |
9 | 4, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-04-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024181 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87684 | |||||||||||
Giải baG3 | 69260 61750 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7847 5172 2682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0, 0, 1, 7 |
6 | 0, 0 |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 1, 2, 4 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 31-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09722 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57293 | |||||||||||
Giải baG3 | 45008 46510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6927 2861 0820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 2, 6, 7 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 2, 2, 8 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 748625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94355 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95471 | |||||||||||
Giải baG3 | 54052 87233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5502 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2656 3873 9319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 378 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 9 |
2 | 5, 9 |
3 | 3, 9 |
4 | 7, 9, 9 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 3 |
7 | 1, 3, 6, 8 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73770 | |||||||||||
Giải baG3 | 26190 80773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4059 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6911 3946 7575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 6, 8 |
5 | 1, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5, 6 |
8 | |
9 | 0, 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 269526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59903 | |||||||||||
Giải baG3 | 91400 32407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7220 7520 3105 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5, 6, 7 |
1 | 2, 9 |
2 | 0, 0, 3, 6 |
3 | 9, 9 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-03-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82543 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90884 | |||||||||||
Giải baG3 | 25825 49963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90418 47176 05069 44772 64663 20240 08468 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6914 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2912 8333 7132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 4, 8 |
2 | 5 |
3 | 2, 3, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | 3, 3, 8, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304790 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56583 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59565 | |||||||||||
Giải baG3 | 43555 91830 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76746 39959 14640 48991 35538 98882 56343 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6888 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0486 1235 3906 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 480 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 0, 3, 6 |
5 | 5, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 2, 3, 6, 8 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71328 | |||||||||||
Giải baG3 | 76371 54567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8965 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7953 4102 1884 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 0, 3, 5, 5, 7 |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 1, 1, 4 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 363916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28024 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64165 | |||||||||||
Giải baG3 | 79541 95866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2916 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0803 4797 1015 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 3, 5, 6, 6 |
2 | 4, 4, 7 |
3 | |
4 | 1, 4 |
5 | 1 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-02-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82115 | |||||||||||
Giải baG3 | 74316 98933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4087 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5068 4331 7942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 7 |
3 | 1, 3 |
4 | 1, 2, 3, 6 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 7 |
9 | 5, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57422 | |||||||||||
Giải baG3 | 42027 27224 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6513 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0703 4277 7616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | 0, 1, 3, 6 |
2 | 2, 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 2 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48848 | |||||||||||
Giải baG3 | 06488 44772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3341 5590 7359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 424 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 0, 9, 9 |
4 | 1, 8 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 0 |
7 | 2, 6 |
8 | 3, 5, 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10929 | |||||||||||
Giải baG3 | 75131 39378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8412 7270 6045 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2 |
2 | 0, 9 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 8, 9 |
7 | 0, 2, 3, 7, 8 |
8 | |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-01-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54197 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41885 | |||||||||||
Giải baG3 | 24449 71051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4777 0474 6285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 5, 5, 9 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 3 |
6 | |
7 | 2, 4, 7, 9 |
8 | 1, 1, 3, 5, 5 |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 933272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90158 | |||||||||||
Giải baG3 | 37192 24916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06588 78336 49832 31551 07699 89812 96093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0480 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4468 6588 5149 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 8 |
6 | 8 |
7 | 2, 8 |
8 | 0, 8, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94470 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32452 | |||||||||||
Giải baG3 | 51065 37058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6326 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7873 8536 4536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 221 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 1, 6 |
3 | 6, 6, 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 2, 5, 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 5 |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17815 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84593 | |||||||||||
Giải baG3 | 34775 63491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78743 40471 17424 51740 04493 24668 42529 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9153 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0173 9297 9227 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 0, 3 |
5 | 3 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 3, 5, 6 |
8 | 8 |
9 | 1, 3, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 561718 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59652 | |||||||||||
Giải baG3 | 45510 79548 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39117 47518 94238 14942 67503 56543 82579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8807 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3083 7249 2663 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 7, 8, 8 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | 2, 3, 8, 9 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 6, 9 |
8 | 3 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-12-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 501593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39531 | |||||||||||
Giải baG3 | 13187 58537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20089 91943 30067 86659 27329 14672 51098 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6667 7169 4251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 3 |
5 | 1, 9 |
6 | 7, 7, 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 7, 9 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729074 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43645 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37139 | |||||||||||
Giải baG3 | 48807 81596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57707 20786 72955 30778 03248 17615 44609 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5875 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4686 8104 6984 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 7, 9 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 5, 9 |
7 | 4, 5, 8 |
8 | 4, 6, 6 |
9 | 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44949 | |||||||||||
Giải baG3 | 09137 67487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80367 16039 48592 32687 85825 98623 27574 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1131 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1441 2019 9387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 3, 5 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 5, 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 7, 7, 7 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63326 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00854 | |||||||||||
Giải baG3 | 86301 52020 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4147 7779 5905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 4, 5, 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 4, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-11-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139026 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51429 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97864 | |||||||||||
Giải baG3 | 05354 76559 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75501 27967 44910 50016 85186 91706 40452 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3373 3126 1627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0, 6 |
2 | 6, 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 4, 9 |
6 | 4, 7 |
7 | 3, 4 |
8 | 6, 6 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64399 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62274 | |||||||||||
Giải baG3 | 96211 01331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70877 34053 95308 62911 29922 16481 42087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 5948 5370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 1, 7 |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | 1, 3 |
6 | 1 |
7 | 0, 4, 7 |
8 | 1, 7, 9 |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86632 | |||||||||||
Giải baG3 | 13863 61615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80440 86917 42141 61940 70218 44927 35480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9888 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2640 7922 1422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7, 8 |
2 | 2, 2, 7 |
3 | 2 |
4 | 0, 0, 0, 1 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | 8 |
8 | 0, 1, 5, 8 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080378 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90931 | |||||||||||
Giải baG3 | 33930 23451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5133 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1655 0303 8594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 3, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 5, 9 |
6 | 5 |
7 | 8, 8 |
8 | 3, 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-10-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 797761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50566 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31362 | |||||||||||
Giải baG3 | 05165 74297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87453 22806 15068 81509 49523 19885 52304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5019 9752 6814 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 312 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7, 9 |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3 |
6 | 1, 2, 5, 6, 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70631 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42372 | |||||||||||
Giải baG3 | 04791 86864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13595 67399 63457 47838 95331 96901 31892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8990 9372 1576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 1, 1, 3, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 2, 2, 6 |
8 | |
9 | 0, 1, 2, 5, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 493570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23182 | |||||||||||
Giải baG3 | 15228 07260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4048 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3613 1594 4715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 3, 5, 6 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3 |
4 | 2, 7, 8 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 2 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 603521 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00477 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86529 | |||||||||||
Giải baG3 | 14083 98051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6613 2039 7397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 1, 4 |
6 | 1 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 3, 3 |
9 | 3, 7, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128250 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14168 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26006 | |||||||||||
Giải baG3 | 48113 64025 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6351 2920 7736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 2, 3 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-09-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 423730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28148 | |||||||||||
Giải baG3 | 37629 77750 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2059 1885 3231 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 098 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4 |
2 | 9, 9 |
3 | 0, 1 |
4 | 1, 5, 8, 8 |
5 | 0, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 1, 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17743 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15031 | |||||||||||
Giải baG3 | 17980 84770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32244 68935 70372 98320 70809 36080 69505 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5363 5671 4596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 1, 1, 4, 5 |
4 | 3, 4 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 1, 2, 6 |
8 | 0, 0, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59482 | |||||||||||
Giải baG3 | 85834 10600 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35188 49747 78879 19709 60936 66903 42952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5054 6710 5220 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 9 |
1 | 0, 5 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | |
7 | 4, 9 |
8 | 2, 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27977 | |||||||||||
Giải baG3 | 28694 88507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80536 03085 88121 38935 73777 10260 81150 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2614 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9606 3484 7956 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4 |
2 | 0, 1 |
3 | 5, 6 |
4 | |
5 | 0, 6, 7 |
6 | 0, 2 |
7 | 2, 7, 7 |
8 | 4, 5 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-08-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738313 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49642 | |||||||||||
Giải baG3 | 53485 71329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51538 95327 32668 31566 54463 58408 29312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0110 8899 4563 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 2, 3 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | |
6 | 3, 3, 6, 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45069 | |||||||||||
Giải baG3 | 44109 71118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27844 44862 51026 52939 38871 86500 55701 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7454 5405 3299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 6, 7 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3, 4 |
6 | 2, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19355 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06825 | |||||||||||
Giải baG3 | 07962 55809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67849 31455 57538 76609 09463 48748 33807 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4104 8223 7981 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9, 9 |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 8, 9 |
5 | 5, 5 |
6 | 2, 3, 7 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 635927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94840 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75583 | |||||||||||
Giải baG3 | 87627 07453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58375 45234 90231 79505 99599 33002 36135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2494 7152 3169 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | 7 |
2 | 7, 7 |
3 | 1, 4, 5 |
4 | 0 |
5 | 2, 3 |
6 | 9 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 4, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 114667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74651 | |||||||||||
Giải baG3 | 35250 38077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14647 63302 87062 84468 78675 20226 54186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2069 3163 5147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 4 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 0, 1 |
6 | 2, 3, 7, 8, 9 |
7 | 1, 2, 5, 7 |
8 | 6 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-07-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 557502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18048 | |||||||||||
Giải baG3 | 57714 73855 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65973 93022 08065 82597 55443 69421 13063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6168 3000 0696 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | 4 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 1 |
4 | 3, 8 |
5 | 5 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756673 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98395 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36393 | |||||||||||
Giải baG3 | 57156 17586 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40267 75580 21900 80399 50231 52247 11907 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2169 3701 8637 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 6 |
6 | 7, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 3, 5, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38709 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59372 | |||||||||||
Giải baG3 | 90742 65648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22313 30444 17844 92893 29346 64870 04591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9644 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8240 0332 4497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 291 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 2, 4, 4, 4, 4, 6, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 2 |
8 | 1 |
9 | 1, 1, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63239 | |||||||||||
Giải baG3 | 90038 85113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90890 00207 56925 17059 15652 90007 45853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7356 2941 4794 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 5 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 2, 3, 6, 9 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-06-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 095990 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79065 | |||||||||||
Giải baG3 | 94764 24374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65786 92696 29617 85964 86183 90858 33929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4455 4102 7275 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 459 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 7 |
2 | 9, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 8, 9 |
6 | 4, 4, 4, 5 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31346 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83859 | |||||||||||
Giải baG3 | 66288 10192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5864 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2464 2257 2555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 4, 6, 8 |
5 | 4, 5, 6, 7, 9 |
6 | 4, 4, 5 |
7 | 0 |
8 | 4, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 859849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64294 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38833 | |||||||||||
Giải baG3 | 67111 42841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34449 71680 83000 82098 62796 76649 48663 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4591 1939 0407 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 017 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1, 7 |
2 | 5 |
3 | 3, 9 |
4 | 1, 9, 9, 9 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | 0, 3 |
9 | 1, 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55982 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33117 | |||||||||||
Giải baG3 | 24959 27961 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49523 11590 16823 72867 21607 04168 67856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6577 8317 4771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 7, 7, 7 |
2 | 3, 3, 4, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 2 |
9 | 0, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-05-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 892114 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13888 | |||||||||||
Giải baG3 | 10669 86495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2257 6236 8387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 7, 9, 9 |
3 | 6 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 4, 7, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88616 | |||||||||||
Giải baG3 | 11212 05940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52364 10621 67759 21230 54208 30223 71604 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8502 9494 8139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 003 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 8 |
1 | 2, 6 |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 9 |
4 | 0 |
5 | 6, 8, 8, 9 |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30970 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50677 | |||||||||||
Giải baG3 | 95023 12292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5776 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6249 4602 8428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 3, 8 |
3 | |
4 | 5, 5, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 6, 7 |
8 | 0, 0, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 646144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24787 | |||||||||||
Giải baG3 | 60215 77024 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5492 0537 9420 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 4, 7 |
4 | 4 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 3, 7, 8 |
9 | 0, 2, 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23694 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89586 | |||||||||||
Giải baG3 | 22308 35386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3780 6463 0610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 299 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0 |
2 | 0 |
3 | 5, 5 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 1, 3 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 6, 6, 7 |
9 | 2, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-04-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36672 | |||||||||||
Giải baG3 | 71204 31312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2474 5212 6212 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 107 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 2, 2, 2, 3, 6, 7 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 2, 3, 4, 7 |
8 | |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99069 | |||||||||||
Giải baG3 | 47383 28463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14179 11875 82983 84436 90494 89445 23099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6055 2886 8699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 2, 6 |
4 | 5 |
5 | 0, 5 |
6 | 3, 3, 9 |
7 | 5, 9 |
8 | 3, 3, 6 |
9 | 4, 9, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72985 | |||||||||||
Giải baG3 | 93619 02643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2295 5674 8650 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 4 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 4, 5, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020521 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55856 | |||||||||||
Giải baG3 | 40668 41154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2625 5657 0448 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 1, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 4, 5, 6, 7, 7 |
6 | 3, 7, 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-03-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 790815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67807 | |||||||||||
Giải baG3 | 75301 76950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7188 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9250 6706 2152 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 041 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6, 7 |
1 | 3, 5 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 0, 0, 2 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 018928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67010 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94021 | |||||||||||
Giải baG3 | 74164 99795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5503 3039 7226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 6, 8, 8 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | |
5 | 3, 5, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723837 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06485 | |||||||||||
Giải baG3 | 46170 56033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8337 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7974 1565 0655 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 6 |
3 | 3, 5, 7, 7, 7 |
4 | 1 |
5 | 3, 3, 5 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 5, 7, 7 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21328 | |||||||||||
Giải baG3 | 02564 72197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55345 20241 56549 92549 58372 67626 54843 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1089 9922 6635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 5, 5, 9, 9, 9 |
5 | 6 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 7, 9 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-02-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 618608 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76898 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95681 | |||||||||||
Giải baG3 | 29673 32792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7799 3984 2584 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 492 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 8 |
6 | |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 1, 4, 4 |
9 | 2, 2, 5, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-01-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02747 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76426 | |||||||||||
Giải baG3 | 69797 59678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97739 90366 82168 98726 36201 30026 39053 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9947 2031 5046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 |
2 | 0, 6, 6, 6 |
3 | 1, 9 |
4 | 6, 7, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-01-2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 624852 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42389 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88439 | |||||||||||
Giải baG3 | 09017 84372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5114 7688 2899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5 |
1 | 4, 7 |
2 | 1 |
3 | 1, 6, 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 2 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 8, 9 |
9 | 2, 9 |