Sổ kết quả xổ số Quảng Bình
30 lượt quay, kết thúc vào 31-03-2025 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103238 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24727 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96017 | |||||||||||
Giải baG3 | 53460 97749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1353 4871 2889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 628 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7, 7 |
2 | 7, 8 |
3 | 0, 8, 8 |
4 | 8, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 9 |
9 | 0, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09577 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20158 | |||||||||||
Giải baG3 | 78115 39835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3636 4347 3216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 378 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5, 5, 6 |
2 | |
3 | 2, 5, 5, 6, 7 |
4 | 3, 7 |
5 | 8, 8 |
6 | 3 |
7 | 0, 7, 8, 8 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421886 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40165 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21835 | |||||||||||
Giải baG3 | 68182 11954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0226 5437 8150 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 565 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 5, 5, 6 |
7 | 3, 3 |
8 | 2, 3, 5, 6 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33099 | |||||||||||
Giải baG3 | 97359 31172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3360 7119 9866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 955 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3, 7, 9 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184462 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52197 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76987 | |||||||||||
Giải baG3 | 46674 33617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2143 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4592 7139 5885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 1, 9 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 3 |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 8 |
8 | 2, 5, 7 |
9 | 2, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73621 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94394 | |||||||||||
Giải baG3 | 27205 53807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7970 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4187 5715 5741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 1, 8 |
4 | 1, 1, 6 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0, 9, 9 |
8 | 7 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537915 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82408 | |||||||||||
Giải baG3 | 38916 31263 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3173 0179 2806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 6, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 3, 5, 7 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96396 | |||||||||||
Giải baG3 | 88577 61746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0443 2244 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 0, 1 |
4 | 3, 4, 4, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362638 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48717 | |||||||||||
Giải baG3 | 46049 97815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9498 0257 6063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 0 |
3 | 8 |
4 | 9, 9, 9 |
5 | 0, 0, 7 |
6 | 0, 3, 3 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576637 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35288 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60314 | |||||||||||
Giải baG3 | 34596 71919 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0846 0494 8577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 2, 3, 4, 8 |
9 | 4, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410579 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58797 | |||||||||||
Giải baG3 | 98345 90653 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3643 2217 8226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 0, 2, 3, 5, 7 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 7, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 489906 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65076 | |||||||||||
Giải baG3 | 37467 28274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9973 0438 4312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 8, 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 1, 2, 3, 4, 6 |
8 | 0 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28552 | |||||||||||
Giải baG3 | 55943 48173 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4290 4568 9032 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 214 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 0, 4, 9 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 5 |
6 | 8 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 8, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87819 | |||||||||||
Giải baG3 | 44788 04749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2957 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2435 0207 7821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 227 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 6, 6, 9 |
2 | 1, 1, 7 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 6, 7 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751620 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57125 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06909 | |||||||||||
Giải baG3 | 77300 04349 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2255 5274 0493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 496 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | |
2 | 0, 0, 3, 5 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 3, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 4 |
8 | 6 |
9 | 3, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052640 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24837 | |||||||||||
Giải baG3 | 68181 84677 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6659 5240 0662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 0, 8 |
5 | 9 |
6 | 2 |
7 | 3, 7 |
8 | 1 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15235 | |||||||||||
Giải baG3 | 90119 75946 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0826 0262 2206 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 2, 9 |
2 | 6 |
3 | 2, 5 |
4 | 6 |
5 | 4, 8 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 7, 9 |
8 | 4, 5 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40244 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16802 | |||||||||||
Giải baG3 | 91243 92480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4325 6930 9290 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | 0, 2, 3, 4, 6 |
4 | 2, 3, 4 |
5 | |
6 | 1, 3 |
7 | 6, 6 |
8 | 0 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71073 | |||||||||||
Giải baG3 | 47563 66619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8073 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1762 6376 4110 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 268 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 4, 4 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 3, 3, 6, 6, 7, 9 |
8 | 0, 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67278 | |||||||||||
Giải baG3 | 10736 74458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0826 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5961 7257 6988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 7 |
5 | 7, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 8 |
9 | 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64205 | |||||||||||
Giải baG3 | 54807 53931 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1671 5552 4478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 2, 2 |
7 | 1, 2, 3, 8, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63547 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19673 | |||||||||||
Giải baG3 | 34668 70577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8235 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5812 8072 7897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | 0, 7 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 3, 3, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119997 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54882 | |||||||||||
Giải baG3 | 20322 41816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5024 8773 4562 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 6, 9 |
8 | 2 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 283869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68702 | |||||||||||
Giải baG3 | 09707 39376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6756 0672 7789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 0 |
2 | 0 |
3 | 4, 5, 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 4, 6, 6 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73414 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11122 | |||||||||||
Giải baG3 | 30424 56097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9409 9825 9520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 0, 2, 4, 5, 8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 5 |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18854 | |||||||||||
Giải baG3 | 93166 25040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5064 2307 2749 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | 2, 6 |
3 | 2 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64274 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69042 | |||||||||||
Giải baG3 | 17930 66556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3819 8723 3381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | 0, 2 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 2, 4, 5 |
8 | 1, 6 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34540 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15477 | |||||||||||
Giải baG3 | 64812 81030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5543 5163 4065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 6, 8 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | 0, 3 |
5 | 1, 9 |
6 | 3, 4, 5, 5 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30517 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76710 | |||||||||||
Giải baG3 | 25107 19981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1784 2659 4441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 3 |
3 | 3, 4, 7, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 4, 6, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | 1, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80337 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00272 | |||||||||||
Giải baG3 | 64512 80048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9203 7859 3137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 204 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 9, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | 0 |
7 | 2, 6 |
8 | |
9 |